TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,218,446,953,611 |
1,218,446,953,611 |
1,218,446,953,611 |
1,901,481,385,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,088,914,921 |
82,088,914,921 |
82,088,914,921 |
106,621,225,448 |
|
1. Tiền |
81,888,914,921 |
81,888,914,921 |
81,888,914,921 |
88,321,225,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
18,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
253,270,511,554 |
253,270,511,554 |
253,270,511,554 |
793,657,261,554 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
512,241,098,985 |
512,241,098,985 |
512,241,098,985 |
546,243,735,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,002,966,670 |
293,002,966,670 |
293,002,966,670 |
251,508,882,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,612,205,533 |
139,612,205,533 |
139,612,205,533 |
92,738,960,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,112,857,977 |
85,112,857,977 |
85,112,857,977 |
210,817,446,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,486,931,195 |
-5,486,931,195 |
-5,486,931,195 |
-8,821,554,414 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
333,644,480,198 |
333,644,480,198 |
333,644,480,198 |
381,765,003,773 |
|
1. Hàng tồn kho |
333,644,480,198 |
333,644,480,198 |
333,644,480,198 |
381,765,003,773 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,201,947,953 |
37,201,947,953 |
37,201,947,953 |
73,194,159,152 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
800,040,017 |
800,040,017 |
800,040,017 |
965,104,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,108,584,316 |
9,108,584,316 |
9,108,584,316 |
36,783,351,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
156,308,680 |
156,308,680 |
156,308,680 |
38,432,910 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
27,137,014,940 |
27,137,014,940 |
27,137,014,940 |
35,407,270,943 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,201,866,187,244 |
1,201,866,187,244 |
1,201,866,187,244 |
2,210,170,419,630 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
842,964,173,530 |
842,964,173,530 |
842,964,173,530 |
1,775,125,330,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,027,060,402 |
128,027,060,402 |
128,027,060,402 |
168,282,323,695 |
|
- Nguyên giá |
180,846,753,196 |
180,846,753,196 |
180,846,753,196 |
221,982,830,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,819,692,794 |
-52,819,692,794 |
-52,819,692,794 |
-53,700,507,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,167,421,274 |
45,167,421,274 |
45,167,421,274 |
54,139,909,865 |
|
- Nguyên giá |
45,522,204,763 |
45,522,204,763 |
45,522,204,763 |
54,585,204,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,783,489 |
-354,783,489 |
-354,783,489 |
-445,294,898 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
669,769,691,854 |
669,769,691,854 |
669,769,691,854 |
1,552,703,097,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
286,261,908,767 |
286,261,908,767 |
286,261,908,767 |
306,863,339,511 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,294,650,128 |
26,294,650,128 |
26,294,650,128 |
26,246,489,601 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
263,096,505,872 |
263,096,505,872 |
263,096,505,872 |
285,685,547,218 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,129,247,233 |
-3,129,247,233 |
-3,129,247,233 |
-5,068,697,308 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,919,686,974 |
5,919,686,974 |
5,919,686,974 |
15,318,029,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,374,305,284 |
3,374,305,284 |
3,374,305,284 |
9,064,067,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,482,381,690 |
2,482,381,690 |
2,482,381,690 |
5,860,962,384 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,420,313,140,855 |
2,420,313,140,855 |
2,420,313,140,855 |
4,111,651,805,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,508,807,366,681 |
1,508,807,366,681 |
1,508,807,366,681 |
2,444,547,134,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
461,045,854,346 |
461,045,854,346 |
461,045,854,346 |
648,152,617,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
141,767,614,459 |
141,767,614,459 |
141,767,614,459 |
205,487,084,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,291,837,617 |
20,291,837,617 |
20,291,837,617 |
8,708,898,399 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,365,851,111 |
34,365,851,111 |
34,365,851,111 |
31,102,653,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,840,524,134 |
6,840,524,134 |
6,840,524,134 |
5,358,960,448 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,041,464,978 |
21,041,464,978 |
21,041,464,978 |
21,877,644,412 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,111,720,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,047,761,512,335 |
1,047,761,512,335 |
1,047,761,512,335 |
1,796,394,516,815 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,043,505,251,606 |
1,043,505,251,606 |
1,043,505,251,606 |
1,795,542,033,424 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,007,245,579 |
4,007,245,579 |
4,007,245,579 |
725,155,362 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
808,481,256,306 |
808,481,256,306 |
808,481,256,306 |
1,558,654,454,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
808,481,256,306 |
808,481,256,306 |
808,481,256,306 |
1,558,654,454,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
697,448,980,000 |
697,448,980,000 |
697,448,980,000 |
1,492,535,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,922,262,000 |
49,922,262,000 |
49,922,262,000 |
819,082,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,778,680,446 |
13,778,680,446 |
13,778,680,446 |
6,804,570,446 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,001,361,482 |
43,001,361,482 |
43,001,361,482 |
54,165,749,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,420,313,140,855 |
2,420,313,140,855 |
2,420,313,140,855 |
4,111,651,805,313 |
|