MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,218,446,953,611 1,218,446,953,611 1,218,446,953,611 1,901,481,385,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,088,914,921 82,088,914,921 82,088,914,921 106,621,225,448
1. Tiền 81,888,914,921 81,888,914,921 81,888,914,921 88,321,225,448
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000 200,000,000 200,000,000 18,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 253,270,511,554 253,270,511,554 253,270,511,554 793,657,261,554
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 512,241,098,985 512,241,098,985 512,241,098,985 546,243,735,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,002,966,670 293,002,966,670 293,002,966,670 251,508,882,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,612,205,533 139,612,205,533 139,612,205,533 92,738,960,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,112,857,977 85,112,857,977 85,112,857,977 210,817,446,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,486,931,195 -5,486,931,195 -5,486,931,195 -8,821,554,414
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 333,644,480,198 333,644,480,198 333,644,480,198 381,765,003,773
1. Hàng tồn kho 333,644,480,198 333,644,480,198 333,644,480,198 381,765,003,773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,201,947,953 37,201,947,953 37,201,947,953 73,194,159,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 800,040,017 800,040,017 800,040,017 965,104,142
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,108,584,316 9,108,584,316 9,108,584,316 36,783,351,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 156,308,680 156,308,680 156,308,680 38,432,910
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 27,137,014,940 27,137,014,940 27,137,014,940 35,407,270,943
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,201,866,187,244 1,201,866,187,244 1,201,866,187,244 2,210,170,419,630
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 842,964,173,530 842,964,173,530 842,964,173,530 1,775,125,330,628
1. Tài sản cố định hữu hình 128,027,060,402 128,027,060,402 128,027,060,402 168,282,323,695
- Nguyên giá 180,846,753,196 180,846,753,196 180,846,753,196 221,982,830,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,819,692,794 -52,819,692,794 -52,819,692,794 -53,700,507,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,167,421,274 45,167,421,274 45,167,421,274 54,139,909,865
- Nguyên giá 45,522,204,763 45,522,204,763 45,522,204,763 54,585,204,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -354,783,489 -354,783,489 -354,783,489 -445,294,898
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 669,769,691,854 669,769,691,854 669,769,691,854 1,552,703,097,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn 286,261,908,767 286,261,908,767 286,261,908,767 306,863,339,511
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,294,650,128 26,294,650,128 26,294,650,128 26,246,489,601
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 263,096,505,872 263,096,505,872 263,096,505,872 285,685,547,218
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,129,247,233 -3,129,247,233 -3,129,247,233 -5,068,697,308
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,919,686,974 5,919,686,974 5,919,686,974 15,318,029,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,374,305,284 3,374,305,284 3,374,305,284 9,064,067,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,482,381,690 2,482,381,690 2,482,381,690 5,860,962,384
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,420,313,140,855 2,420,313,140,855 2,420,313,140,855 4,111,651,805,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,508,807,366,681 1,508,807,366,681 1,508,807,366,681 2,444,547,134,144
I. Nợ ngắn hạn 461,045,854,346 461,045,854,346 461,045,854,346 648,152,617,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 141,767,614,459 141,767,614,459 141,767,614,459 205,487,084,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,291,837,617 20,291,837,617 20,291,837,617 8,708,898,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,365,851,111 34,365,851,111 34,365,851,111 31,102,653,266
4. Phải trả người lao động 6,840,524,134 6,840,524,134 6,840,524,134 5,358,960,448
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,041,464,978 21,041,464,978 21,041,464,978 21,877,644,412
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,111,720,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,047,761,512,335 1,047,761,512,335 1,047,761,512,335 1,796,394,516,815
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,043,505,251,606 1,043,505,251,606 1,043,505,251,606 1,795,542,033,424
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,007,245,579 4,007,245,579 4,007,245,579 725,155,362
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 808,481,256,306 808,481,256,306 808,481,256,306 1,558,654,454,749
I. Vốn chủ sở hữu 808,481,256,306 808,481,256,306 808,481,256,306 1,558,654,454,749
1. Vốn góp của chủ sở hữu 697,448,980,000 697,448,980,000 697,448,980,000 1,492,535,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,922,262,000 49,922,262,000 49,922,262,000 819,082,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,778,680,446 13,778,680,446 13,778,680,446 6,804,570,446
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,001,361,482 43,001,361,482 43,001,361,482 54,165,749,925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,420,313,140,855 2,420,313,140,855 2,420,313,140,855 4,111,651,805,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.