MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,452,614,493 87,238,298,751 33,851,623,241 101,274,565,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,452,614,493 87,238,298,751 33,851,623,241 101,274,565,683
4. Giá vốn hàng bán 1,944,998,128 71,348,605,897 30,177,297,708 42,672,829,924
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 507,616,365 15,889,692,854 3,674,325,533 58,601,735,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,002,091,220 25,690,961,181 12,402,865,739 25,126,632,592
7. Chi phí tài chính 3,488,327,222 29,479,598,032 6,783,507,746 52,347,588,034
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,488,327,222 22,979,598,032 6,783,507,746 51,097,743,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,496,868,426 -6,775,121,338 12,150,116,298 -1,024,946,787
9. Chi phí bán hàng 68,135,931 341,291,242 385,995,936 355,195,850
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 442,809,341 3,291,748,933 4,183,737,535 8,880,210,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,007,303,517 1,692,894,490 16,874,066,353 21,120,426,690
12. Thu nhập khác 1,939,016,060 27,703,742
13. Chi phí khác 9,087,323 303,814,677 726,764,197 61,421,252
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,087,323 1,635,201,383 -726,764,197 -33,717,510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,998,216,194 3,328,095,873 16,147,302,156 21,086,709,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,050,269,739 1,057,209,100 529,982,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,947,946,455 2,270,886,773 15,617,319,482 21,086,709,180
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,947,730,316 218,173,807 15,617,319,482 6,010,894,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 216,139 2,052,712,966 15,075,814,942
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 118 02 147 52
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 118 02 147 52
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.