1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,452,614,493 |
87,238,298,751 |
33,851,623,241 |
101,274,565,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,452,614,493 |
87,238,298,751 |
33,851,623,241 |
101,274,565,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,944,998,128 |
71,348,605,897 |
30,177,297,708 |
42,672,829,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
507,616,365 |
15,889,692,854 |
3,674,325,533 |
58,601,735,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,002,091,220 |
25,690,961,181 |
12,402,865,739 |
25,126,632,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,488,327,222 |
29,479,598,032 |
6,783,507,746 |
52,347,588,034 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,488,327,222 |
22,979,598,032 |
6,783,507,746 |
51,097,743,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,496,868,426 |
-6,775,121,338 |
12,150,116,298 |
-1,024,946,787 |
|
9. Chi phí bán hàng |
68,135,931 |
341,291,242 |
385,995,936 |
355,195,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
442,809,341 |
3,291,748,933 |
4,183,737,535 |
8,880,210,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,007,303,517 |
1,692,894,490 |
16,874,066,353 |
21,120,426,690 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,939,016,060 |
|
27,703,742 |
|
13. Chi phí khác |
9,087,323 |
303,814,677 |
726,764,197 |
61,421,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,087,323 |
1,635,201,383 |
-726,764,197 |
-33,717,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,998,216,194 |
3,328,095,873 |
16,147,302,156 |
21,086,709,180 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,050,269,739 |
1,057,209,100 |
529,982,674 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,947,946,455 |
2,270,886,773 |
15,617,319,482 |
21,086,709,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,947,730,316 |
218,173,807 |
15,617,319,482 |
6,010,894,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
216,139 |
2,052,712,966 |
|
15,075,814,942 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
02 |
147 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
118 |
02 |
147 |
52 |
|