TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,038,198,756 |
144,518,692,285 |
309,915,762,363 |
265,850,615,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
914,846,592 |
1,057,798,072 |
2,713,864,923 |
542,644,823 |
|
1. Tiền |
914,846,592 |
1,057,798,072 |
2,713,864,923 |
542,644,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,852,562,700 |
142,234,323,230 |
301,140,641,130 |
262,509,994,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,402,644,459 |
23,563,931,859 |
81,632,357,754 |
55,534,416,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,465,447,640 |
20,514,927,640 |
2,252,748,100 |
2,756,130,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
78,278,040,008 |
79,408,440,008 |
210,225,440,008 |
179,275,943,982 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,852,421,473 |
24,353,796,370 |
33,884,586,148 |
28,089,494,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-5,606,772,647 |
-26,854,490,880 |
-3,145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
4,006,667,520 |
1,122,035,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
4,006,667,520 |
1,122,035,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,753,773 |
104,535,292 |
2,054,588,790 |
1,675,940,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,753,773 |
104,535,292 |
163,027,909 |
91,063,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,584,876,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,891,560,881 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,153,272,717,101 |
1,142,072,712,438 |
1,887,740,325,407 |
1,087,771,049,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
689,688,200,000 |
678,758,304,111 |
455,486,543,776 |
396,417,825,536 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
689,688,200,000 |
656,602,200,000 |
421,388,200,000 |
355,328,700,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
22,156,104,111 |
34,098,343,776 |
41,089,125,536 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,454,355,719 |
14,313,230,224 |
888,440,026,657 |
34,825,178,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,419,471,377 |
14,212,366,603 |
888,346,230,719 |
34,612,207,186 |
|
- Nguyên giá |
32,490,706,963 |
32,695,122,163 |
952,140,478,516 |
54,376,940,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,071,235,586 |
-18,482,755,560 |
-63,794,247,797 |
-19,764,733,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,884,342 |
100,863,621 |
93,795,938 |
212,971,529 |
|
- Nguyên giá |
170,135,000 |
241,795,000 |
241,795,000 |
371,795,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,250,658 |
-140,931,379 |
-147,999,062 |
-158,823,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
315,258,937 |
283,699,108 |
252,139,279 |
220,579,450 |
|
- Nguyên giá |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,576,634,037 |
-1,608,193,866 |
-1,639,753,695 |
-1,671,313,524 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
-300,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
-300,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
448,198,217,694 |
448,158,737,430 |
448,187,687,802 |
655,787,531,388 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
448,198,217,694 |
448,158,737,430 |
448,187,687,802 |
655,787,531,388 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
616,684,751 |
558,741,565 |
95,673,927,893 |
519,934,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
616,684,751 |
558,741,565 |
1,834,595,905 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
93,839,331,988 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,320,310,915,857 |
1,286,591,404,723 |
2,197,656,087,770 |
1,353,621,664,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,250,333,291 |
190,268,170,097 |
992,574,446,318 |
232,308,383,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,081,988,722 |
98,603,161,441 |
127,833,449,732 |
229,558,383,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,022,229,374 |
40,460,966,373 |
66,633,819,120 |
73,752,186,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,501,813,597 |
2,524,457,597 |
6,246,135,000 |
6,246,135,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,228,894,912 |
11,465,420,661 |
8,664,306,137 |
11,221,738,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
246,746,056 |
473,666,500 |
828,958,100 |
709,872,116 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
252,575,342 |
719,068,493 |
751,605,569 |
470,931,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,237,373 |
9,555,555 |
3,333,333 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,695,832,001 |
3,836,366,195 |
5,591,632,406 |
7,893,015,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
128,650,844,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
613,660,067 |
613,660,067 |
613,660,067 |
613,660,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
124,168,344,569 |
91,665,008,656 |
864,740,996,586 |
2,750,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
123,968,344,569 |
91,343,344,569 |
864,540,996,586 |
2,550,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
121,664,087 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,093,060,582,566 |
1,096,323,234,626 |
1,205,081,641,452 |
1,121,313,280,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,093,060,582,566 |
1,096,323,234,626 |
1,205,081,641,452 |
1,121,313,280,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,641,229,000 |
80,978,525,167 |
72,507,178,708 |
104,874,196,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,193,721,864 |
23,531,018,031 |
15,059,671,572 |
12,027,301,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,447,507,136 |
57,447,507,136 |
57,447,507,136 |
92,846,895,530 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,932,838,941 |
1,858,194,834 |
119,087,948,119 |
2,952,569,641 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,320,310,915,857 |
1,286,591,404,723 |
2,197,656,087,770 |
1,353,621,664,490 |
|