TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,797,711,240,526 |
1,778,268,184,334 |
646,915,893,874 |
586,692,443,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,536,854,990 |
5,897,127,667 |
5,715,855,488 |
3,130,250,982 |
|
1. Tiền |
6,536,854,990 |
5,897,127,667 |
5,715,855,488 |
3,130,250,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,249,623,948,053 |
1,235,945,785,212 |
637,507,189,817 |
569,075,466,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,940,816,387 |
177,715,458,592 |
564,471,512,946 |
479,440,104,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
941,599,717,935 |
948,673,994,885 |
12,519,700,048 |
12,301,236,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
55,141,000,000 |
62,591,300,000 |
41,800,000,000 |
47,478,040,008 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,088,404,611 |
47,111,022,615 |
18,861,967,703 |
30,002,076,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
512,750,516,038 |
521,870,019,948 |
1,148,976,891 |
14,423,446,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
512,750,516,038 |
521,870,019,948 |
1,148,976,891 |
14,423,446,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,799,921,445 |
14,555,251,507 |
2,543,871,678 |
63,279,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,172,435 |
109,102,438 |
114,001,465 |
63,279,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,560,360,363 |
10,890,051,725 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,388,647 |
3,556,097,344 |
2,429,870,213 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
603,213,466,259 |
615,271,848,517 |
697,159,624,040 |
787,751,851,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
531,861,980,263 |
546,068,021,198 |
232,792,300,000 |
323,357,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
502,383,516,223 |
516,555,557,158 |
232,792,300,000 |
323,357,300,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,478,464,040 |
29,512,464,040 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,025,849,692 |
19,376,833,845 |
16,597,371,904 |
16,121,611,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,970,057,222 |
19,324,526,064 |
16,548,548,812 |
16,076,272,901 |
|
- Nguyên giá |
38,326,898,119 |
38,326,898,119 |
34,382,599,937 |
34,382,599,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,356,840,897 |
-19,002,372,055 |
-17,834,051,125 |
-18,306,327,036 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,792,470 |
52,307,781 |
48,823,092 |
45,338,403 |
|
- Nguyên giá |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,342,530 |
-117,827,219 |
-121,311,908 |
-124,796,597 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
447,578,934,010 |
448,143,629,882 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
447,578,934,010 |
448,143,629,882 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,325,636,304 |
49,826,993,474 |
191,018,126 |
129,310,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
314,433,188 |
252,725,657 |
191,018,126 |
129,310,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
51,011,203,116 |
49,574,267,817 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,400,924,706,785 |
2,393,540,032,851 |
1,344,075,517,914 |
1,374,444,295,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,328,730,022,186 |
1,319,568,306,040 |
267,680,995,478 |
295,424,354,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
321,202,531,655 |
805,550,906,154 |
111,858,748,170 |
138,816,106,947 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,421,808,927 |
51,023,058,692 |
24,913,608,327 |
46,937,872,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,297,242,552 |
248,395,503,603 |
8,000,669,000 |
8,030,879,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,932,255,152 |
6,570,206,733 |
7,019,995,890 |
5,550,687,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
771,565,830 |
533,863,920 |
503,522,494 |
258,024,327 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,026,073,980 |
31,381,024,933 |
585,057,535 |
295,753,425 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,950,000 |
23,787,879 |
31,287,879 |
19,166,666 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,422,084,238 |
31,813,047,077 |
10,588,085,728 |
14,196,363,865 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,549,090,909 |
435,110,853,250 |
59,531,761,250 |
62,850,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
760,460,067 |
699,560,067 |
684,760,067 |
677,360,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,007,527,490,531 |
514,017,399,886 |
155,822,247,308 |
156,608,247,308 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
313,647,336,247 |
62,387,945,602 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
393,880,154,284 |
151,629,454,284 |
155,822,247,308 |
156,608,247,308 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,072,194,684,599 |
1,073,971,726,811 |
1,076,394,522,436 |
1,079,019,941,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,072,194,684,599 |
1,073,971,726,811 |
1,076,394,522,436 |
1,079,019,941,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,787,442,868 |
45,491,329,314 |
59,941,931,242 |
62,594,936,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,327,042,498 |
907,034,975 |
15,357,636,903 |
20,855,326,218 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,460,400,370 |
44,584,294,339 |
44,584,294,339 |
41,739,609,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,920,727,106 |
14,993,882,872 |
2,966,076,569 |
2,938,490,273 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,400,924,706,785 |
2,393,540,032,851 |
1,344,075,517,914 |
1,374,444,295,350 |
|