TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,974,642,663,684 |
1,734,767,372,697 |
1,797,711,240,526 |
1,778,268,184,334 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,729,005,132 |
9,185,500,823 |
6,536,854,990 |
5,897,127,667 |
|
1. Tiền |
12,729,005,132 |
9,185,500,823 |
6,536,854,990 |
5,897,127,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,445,976,392,597 |
1,205,072,837,588 |
1,249,623,948,053 |
1,235,945,785,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,076,595,321 |
163,582,398,861 |
174,940,816,387 |
177,715,458,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,243,187,613,887 |
944,196,180,347 |
941,599,717,935 |
948,673,994,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,738,000,000 |
39,482,000,000 |
55,141,000,000 |
62,591,300,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,120,174,269 |
57,958,249,260 |
78,088,404,611 |
47,111,022,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
488,401,175,350 |
492,880,642,797 |
512,750,516,038 |
521,870,019,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
488,401,175,350 |
492,880,642,797 |
512,750,516,038 |
521,870,019,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,536,090,605 |
27,628,391,489 |
28,799,921,445 |
14,555,251,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
183,199,477 |
152,260,603 |
189,172,435 |
109,102,438 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,352,891,128 |
27,476,130,886 |
28,560,360,363 |
10,890,051,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
50,388,647 |
3,556,097,344 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
353,316,362,426 |
644,267,896,840 |
603,213,466,259 |
615,271,848,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
277,642,373,263 |
570,766,320,263 |
531,861,980,263 |
546,068,021,198 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
248,163,909,223 |
541,287,856,223 |
502,383,516,223 |
516,555,557,158 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,478,464,040 |
29,478,464,040 |
29,478,464,040 |
29,512,464,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,326,367,430 |
20,674,865,521 |
20,025,849,692 |
19,376,833,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,263,605,588 |
20,615,588,368 |
19,970,057,222 |
19,324,526,064 |
|
- Nguyên giá |
40,619,269,549 |
40,208,745,739 |
38,326,898,119 |
38,326,898,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,355,663,961 |
-19,593,157,371 |
-18,356,840,897 |
-19,002,372,055 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,761,842 |
59,277,153 |
55,792,470 |
52,307,781 |
|
- Nguyên giá |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,373,158 |
-110,857,847 |
-114,342,530 |
-117,827,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,347,621,733 |
52,826,711,056 |
51,325,636,304 |
49,826,993,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
462,548,019 |
378,572,641 |
314,433,188 |
252,725,657 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
53,885,073,714 |
52,448,138,415 |
51,011,203,116 |
49,574,267,817 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,327,959,026,110 |
2,379,035,269,537 |
2,400,924,706,785 |
2,393,540,032,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,259,038,102,201 |
1,308,631,280,630 |
1,328,730,022,186 |
1,319,568,306,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
286,386,907,152 |
325,366,514,650 |
321,202,531,655 |
805,550,906,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,626,835,961 |
45,707,035,037 |
39,421,808,927 |
51,023,058,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,910,233,261 |
18,089,423,261 |
9,297,242,552 |
248,395,503,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,051,521,721 |
5,299,113,501 |
5,932,255,152 |
6,570,206,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
628,448,298 |
643,397,060 |
771,565,830 |
533,863,920 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,979,452 |
17,978,978,089 |
23,026,073,980 |
31,381,024,933 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
80,972,727 |
42,881,818 |
21,950,000 |
23,787,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,939,564,756 |
16,641,434,908 |
19,422,084,238 |
31,813,047,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
192,344,090,909 |
220,203,790,909 |
222,549,090,909 |
435,110,853,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
777,260,067 |
760,460,067 |
760,460,067 |
699,560,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
972,651,195,049 |
983,264,765,980 |
1,007,527,490,531 |
514,017,399,886 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
253,770,657,776 |
302,872,485,212 |
313,647,336,247 |
62,387,945,602 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
418,880,537,273 |
380,392,280,768 |
393,880,154,284 |
151,629,454,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,068,920,923,909 |
1,070,403,988,907 |
1,072,194,684,599 |
1,073,971,726,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,068,920,923,909 |
1,070,403,988,907 |
1,072,194,684,599 |
1,073,971,726,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,926,061,893 |
42,375,070,447 |
43,787,442,868 |
45,491,329,314 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,465,661,523 |
15,914,670,077 |
17,327,042,498 |
907,034,975 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,460,400,370 |
26,460,400,370 |
26,460,400,370 |
44,584,294,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,508,347,391 |
14,542,403,835 |
14,920,727,106 |
14,993,882,872 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,327,959,026,110 |
2,379,035,269,537 |
2,400,924,706,785 |
2,393,540,032,851 |
|