MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,709,502,029 222,286,402,923 175,127,270,978 1,993,656,875,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,735,774,984 4,883,384,359 2,713,863,533 100,595,929,464
1. Tiền 4,735,774,984 4,883,384,359 2,713,863,533 29,343,404,263
2. Các khoản tương đương tiền 71,252,525,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,129,195,778 172,314,467,742 126,940,709,848 1,416,002,691,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,002,240,170 50,880,616,918 7,994,298,410 127,829,920,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,744,671,675 21,878,060,408 2,153,422,008 1,221,936,843,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 37,353,683,861
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 94,828,683,861 113,139,683,861 55,378,504,900
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,174,590,952 4,873,097,435 3,799,296,449 11,003,413,265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,308,937,704 44,732,904,039 45,248,873,463 451,037,698,352
1. Hàng tồn kho 44,308,937,704 44,732,904,039 45,248,873,463 451,037,698,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 535,593,563 355,646,783 223,824,134 26,020,555,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,646,783 222,824,134 321,630,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 535,593,563 25,697,925,700
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,572,873,858 93,705,457,614 112,471,204,242 351,086,778,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,400,000 184,400,000 80,184,400,000 271,071,586,702
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 241,593,122,662
6. Phải thu dài hạn khác 184,400,000 184,400,000 80,184,400,000 29,478,464,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,563,440,051 31,464,663,297 30,365,886,543 22,648,851,481
1. Tài sản cố định hữu hình 32,483,254,770 31,387,962,705 30,292,670,640 22,579,120,261
- Nguyên giá 72,447,230,962 72,447,230,962 72,447,230,962 40,619,269,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,963,976,192 -41,059,268,257 -42,154,560,322 -18,040,149,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,185,281 76,700,592 73,215,903 69,731,220
- Nguyên giá 219,689,110 219,689,110 219,689,110 170,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,503,829 -142,988,518 -146,473,207 -100,403,780
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,825,033,807 2,056,394,317 1,920,917,699 57,366,340,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 612,925,030 877,955,228 776,148,300 659,732,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,212,108,777 1,178,439,089 1,144,769,399 56,706,608,141
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,282,375,887 315,991,860,537 287,598,475,220 2,344,743,653,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,954,292,366 117,985,137,734 87,960,060,137 1,288,017,022,481
I. Nợ ngắn hạn 42,134,592,048 104,995,437,416 74,803,882,194 364,958,141,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,768,941,035 58,523,421,488 27,814,377,620 49,056,560,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 266,000,000 8,004,551,100 8,226,812,600 8,399,563,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,931,692,722 3,292,960,389 3,604,045,018 3,021,898,847
4. Phải trả người lao động 12,666,666 331,787,730 333,912,439 860,631,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,866,350 3,971,285 7,176,129,237
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 147,487,879 79,952,525 27,543,434 36,043,434
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,802,071,363 6,978,178,309 7,247,515,343 15,111,264,471
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,323,005,966 26,945,054,523 26,722,415,673 280,468,790,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 847,860,067 835,560,067 827,260,067 827,260,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,819,700,318 12,989,700,318 13,156,177,943 923,058,880,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 406,513,869,541
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 495,060,037,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,559,628,300 12,729,628,300 12,931,270,300 21,484,973,573
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 260,072,018 260,072,018 224,907,643
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,328,083,521 198,006,722,803 199,638,415,083 1,056,726,631,425
I. Vốn chủ sở hữu 191,328,083,521 198,006,722,803 199,638,415,083 1,056,726,631,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,924,880,000 168,924,880,000 168,924,880,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,924,880,000 168,924,880,000 168,924,880,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,255,735,820 1,255,735,820 1,255,735,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,420,532,296 20,040,965,514 21,594,334,565 26,463,669,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,665,272,995 6,330,997,205 9,929,061,570 15,704,255,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,755,259,301 13,709,968,309 11,665,272,995 10,759,413,657
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,063,436,600 7,121,642,664 7,199,965,893 16,776,447,666
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,282,375,887 315,991,860,537 287,598,475,220 2,344,743,653,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.