TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,709,502,029 |
222,286,402,923 |
175,127,270,978 |
1,993,656,875,252 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,735,774,984 |
4,883,384,359 |
2,713,863,533 |
100,595,929,464 |
|
1. Tiền |
4,735,774,984 |
4,883,384,359 |
2,713,863,533 |
29,343,404,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
71,252,525,201 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,129,195,778 |
172,314,467,742 |
126,940,709,848 |
1,416,002,691,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,002,240,170 |
50,880,616,918 |
7,994,298,410 |
127,829,920,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,744,671,675 |
21,878,060,408 |
2,153,422,008 |
1,221,936,843,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
37,353,683,861 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
94,828,683,861 |
113,139,683,861 |
55,378,504,900 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,174,590,952 |
4,873,097,435 |
3,799,296,449 |
11,003,413,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,308,937,704 |
44,732,904,039 |
45,248,873,463 |
451,037,698,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,308,937,704 |
44,732,904,039 |
45,248,873,463 |
451,037,698,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
535,593,563 |
355,646,783 |
223,824,134 |
26,020,555,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
354,646,783 |
222,824,134 |
321,630,279 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
535,593,563 |
|
|
25,697,925,700 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,572,873,858 |
93,705,457,614 |
112,471,204,242 |
351,086,778,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,400,000 |
184,400,000 |
80,184,400,000 |
271,071,586,702 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
241,593,122,662 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
184,400,000 |
184,400,000 |
80,184,400,000 |
29,478,464,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,563,440,051 |
31,464,663,297 |
30,365,886,543 |
22,648,851,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,483,254,770 |
31,387,962,705 |
30,292,670,640 |
22,579,120,261 |
|
- Nguyên giá |
72,447,230,962 |
72,447,230,962 |
72,447,230,962 |
40,619,269,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,963,976,192 |
-41,059,268,257 |
-42,154,560,322 |
-18,040,149,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,185,281 |
76,700,592 |
73,215,903 |
69,731,220 |
|
- Nguyên giá |
219,689,110 |
219,689,110 |
219,689,110 |
170,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,503,829 |
-142,988,518 |
-146,473,207 |
-100,403,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
60,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
60,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,825,033,807 |
2,056,394,317 |
1,920,917,699 |
57,366,340,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
612,925,030 |
877,955,228 |
776,148,300 |
659,732,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,212,108,777 |
1,178,439,089 |
1,144,769,399 |
56,706,608,141 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,282,375,887 |
315,991,860,537 |
287,598,475,220 |
2,344,743,653,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,954,292,366 |
117,985,137,734 |
87,960,060,137 |
1,288,017,022,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,134,592,048 |
104,995,437,416 |
74,803,882,194 |
364,958,141,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,768,941,035 |
58,523,421,488 |
27,814,377,620 |
49,056,560,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
266,000,000 |
8,004,551,100 |
8,226,812,600 |
8,399,563,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,931,692,722 |
3,292,960,389 |
3,604,045,018 |
3,021,898,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,666,666 |
331,787,730 |
333,912,439 |
860,631,275 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,866,350 |
3,971,285 |
|
7,176,129,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
147,487,879 |
79,952,525 |
27,543,434 |
36,043,434 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,802,071,363 |
6,978,178,309 |
7,247,515,343 |
15,111,264,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,323,005,966 |
26,945,054,523 |
26,722,415,673 |
280,468,790,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
847,860,067 |
835,560,067 |
827,260,067 |
827,260,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,819,700,318 |
12,989,700,318 |
13,156,177,943 |
923,058,880,789 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
406,513,869,541 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
495,060,037,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,559,628,300 |
12,729,628,300 |
12,931,270,300 |
21,484,973,573 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
260,072,018 |
260,072,018 |
224,907,643 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,328,083,521 |
198,006,722,803 |
199,638,415,083 |
1,056,726,631,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,328,083,521 |
198,006,722,803 |
199,638,415,083 |
1,056,726,631,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,924,880,000 |
168,924,880,000 |
168,924,880,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,924,880,000 |
168,924,880,000 |
168,924,880,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,255,735,820 |
1,255,735,820 |
1,255,735,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,420,532,296 |
20,040,965,514 |
21,594,334,565 |
26,463,669,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,665,272,995 |
6,330,997,205 |
9,929,061,570 |
15,704,255,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,755,259,301 |
13,709,968,309 |
11,665,272,995 |
10,759,413,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,063,436,600 |
7,121,642,664 |
7,199,965,893 |
16,776,447,666 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,282,375,887 |
315,991,860,537 |
287,598,475,220 |
2,344,743,653,906 |
|