TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,047,557,073 |
281,999,643,865 |
304,811,756,956 |
306,174,336,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,438,359,172 |
24,443,682,437 |
6,207,028,360 |
6,915,653,397 |
|
1. Tiền |
1,093,170,934 |
24,443,682,437 |
6,207,028,360 |
6,915,653,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,345,188,238 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,816,577,462 |
166,126,357,896 |
190,085,348,160 |
174,468,681,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,587,275,138 |
58,619,418,254 |
66,657,544,619 |
56,841,483,802 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,063,514,274 |
46,301,538,426 |
59,421,145,516 |
51,044,917,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,660,386,077 |
61,439,329,270 |
64,240,586,079 |
66,816,208,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-494,598,027 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,146,582,269 |
84,667,910,115 |
100,115,338,573 |
112,462,899,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,146,582,269 |
84,667,910,115 |
100,115,338,573 |
112,462,899,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,646,038,170 |
6,761,693,417 |
8,404,041,863 |
12,327,102,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
329,806,119 |
202,770,779 |
|
100,774,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,316,232,051 |
6,558,922,638 |
8,404,041,863 |
12,226,328,154 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,249,187,172 |
7,238,679,599 |
6,583,452,811 |
5,815,815,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,712,096,625 |
4,453,250,389 |
4,340,237,492 |
4,520,355,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,712,096,625 |
4,453,250,389 |
4,340,237,492 |
4,520,355,905 |
|
- Nguyên giá |
18,485,366,659 |
18,485,366,659 |
18,625,366,659 |
19,075,366,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,773,270,034 |
-14,032,116,270 |
-14,285,129,167 |
-14,555,010,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,517,090,547 |
2,765,429,210 |
2,223,215,319 |
1,275,459,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,517,090,547 |
2,765,429,210 |
2,223,215,319 |
1,275,459,870 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,296,744,245 |
289,238,323,464 |
311,395,209,767 |
311,990,152,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,031,492,522 |
197,360,018,263 |
220,434,888,555 |
221,007,047,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,031,492,522 |
197,360,018,263 |
220,434,888,555 |
221,007,047,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,632,053,679 |
34,688,316,778 |
43,207,043,844 |
39,065,462,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,667,670,454 |
34,496,400,533 |
28,237,226,732 |
38,985,856,873 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
745,543,574 |
426,634,554 |
367,962,406 |
330,124,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
139,809,295 |
206,463,989 |
186,054,936 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
393,776,654 |
|
125,397,485 |
125,397,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
384,975,225 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,996,038,729 |
3,300,116,076 |
3,246,890,243 |
1,281,064,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,159,436,717 |
124,304,743,537 |
144,924,131,366 |
140,913,313,803 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,997,490 |
3,997,490 |
119,772,490 |
119,772,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,265,251,723 |
91,878,305,201 |
90,960,321,212 |
90,983,105,022 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,265,251,723 |
91,878,305,201 |
90,960,321,212 |
90,983,105,022 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,075,068,677 |
11,075,068,677 |
11,248,063,677 |
11,248,063,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,503,716,546 |
3,116,770,024 |
2,025,791,035 |
2,048,574,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,809,651,053 |
-264,778,810 |
-804,988,989 |
22,783,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,694,065,493 |
3,381,548,834 |
2,830,780,024 |
2,025,791,027 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,296,744,245 |
289,238,323,464 |
311,395,209,767 |
311,990,152,404 |
|