1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
530,699,307,049 |
581,741,545,085 |
427,634,662,650 |
402,409,036,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,758,420,089 |
6,384,572,774 |
4,065,384,307 |
11,547,418,105 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
518,940,886,960 |
575,356,972,311 |
423,569,278,343 |
390,861,618,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
346,608,197,704 |
333,320,122,392 |
310,119,486,480 |
281,089,873,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
172,332,689,256 |
242,036,849,919 |
113,449,791,863 |
109,771,745,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,982,038,740 |
25,737,215,121 |
14,875,407,362 |
22,231,764,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,102,785,876 |
125,699,893,470 |
44,893,532,062 |
55,783,255,797 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,646,218,129 |
116,560,141,348 |
45,686,292,468 |
45,757,754,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,726,893,542 |
1,605,486,612 |
-104,745,645 |
3,354,148,079 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,166,945,028 |
14,636,874,101 |
23,878,774,032 |
23,451,153,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,683,162,116 |
41,741,369,644 |
43,124,127,785 |
54,762,698,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,634,941,434 |
87,301,414,437 |
16,324,019,701 |
1,360,549,827 |
|
12. Thu nhập khác |
6,019,310,546 |
9,000,602,349 |
4,949,435,011 |
4,534,515,447 |
|
13. Chi phí khác |
516,151,532 |
288,285,954 |
11,380,343,190 |
1,949,346,932 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,503,159,014 |
8,712,316,395 |
-6,430,908,179 |
2,585,168,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,138,100,448 |
96,013,730,832 |
9,893,111,522 |
3,945,718,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,526,101,841 |
15,165,614,817 |
1,089,901,817 |
-148,869,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,912,967 |
-199,436,431 |
9,773,367,319 |
1,376,024,955 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,589,085,640 |
81,047,552,446 |
-970,157,614 |
2,718,563,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,408,483,722 |
81,047,552,446 |
-996,378,489 |
4,465,036,191 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,819,398,082 |
|
26,220,875 |
-1,746,472,858 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,629,411,216 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
79,418,141,230 |
|
|
|