1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
619,835,924,593 |
538,721,505,462 |
924,316,363,554 |
530,699,307,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,054,988,259 |
209,587,259 |
10,226,841,526 |
11,758,420,089 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
615,780,936,334 |
538,511,918,203 |
914,089,522,028 |
518,940,886,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
400,425,420,749 |
361,536,166,193 |
518,123,441,789 |
346,608,197,704 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
215,355,515,585 |
176,975,752,010 |
395,966,080,239 |
172,332,689,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,674,499,277 |
4,417,005,373 |
22,949,943,330 |
23,982,038,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,971,989,925 |
17,615,103,362 |
49,964,387,741 |
38,102,785,876 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,386,829,730 |
1,620,248,242 |
48,873,530,711 |
37,646,218,129 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,484,461,512 |
-16,477,477,029 |
6,120,896,247 |
-2,726,893,542 |
|
9. Chi phí bán hàng |
54,056,493,145 |
64,171,986,585 |
58,431,036,422 |
36,166,945,028 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,857,589,156 |
34,061,231,970 |
58,305,029,404 |
37,683,162,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,628,404,148 |
49,066,958,437 |
258,336,466,249 |
81,634,941,434 |
|
12. Thu nhập khác |
7,905,472,149 |
15,764,519,958 |
877,711,164,842 |
6,019,310,546 |
|
13. Chi phí khác |
69,252,283,572 |
645,414,433 |
91,979,660,612 |
516,151,532 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-61,346,811,423 |
15,119,105,525 |
785,731,504,230 |
5,503,159,014 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,281,592,725 |
64,186,063,962 |
1,044,067,970,479 |
87,138,100,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,546,494,017 |
19,057,623,106 |
230,071,048,020 |
25,526,101,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,525,759,796 |
2,860,345,999 |
22,912,967 |
22,912,967 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,260,858,504 |
42,268,094,857 |
813,974,009,492 |
61,589,085,640 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,917,935,980 |
43,257,197,735 |
818,358,134,896 |
63,408,483,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
342,922,524 |
-989,102,878 |
-4,384,125,404 |
-1,819,398,082 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|