1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
367,317,466,353 |
664,665,702,538 |
682,521,328,074 |
746,654,860,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,082,124,750 |
20,276,234,010 |
49,023,082,199 |
28,827,282,714 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
352,235,341,603 |
644,389,468,528 |
633,498,245,875 |
717,827,577,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,240,332,754 |
461,940,337,681 |
465,315,871,738 |
573,736,333,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,995,008,849 |
182,449,130,847 |
168,182,374,137 |
144,091,244,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,355,640,186 |
19,121,060,782 |
6,507,611,397 |
113,331,408,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,883,726,082 |
5,466,822,788 |
42,827,303,531 |
3,881,847,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,883,726,082 |
5,466,336,202 |
4,413,848,866 |
3,563,608,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,379,726,838 |
-32,349,963,387 |
-15,098,670,276 |
-9,528,715,627 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,391,291,946 |
29,154,720,668 |
29,591,733,931 |
31,364,974,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,997,224,834 |
31,144,742,432 |
24,467,510,879 |
55,654,025,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,698,679,335 |
103,453,942,354 |
62,704,766,917 |
156,993,089,514 |
|
12. Thu nhập khác |
2,820,746,190 |
29,872,745,106 |
4,806,351,849 |
94,945,336,482 |
|
13. Chi phí khác |
662,990,209 |
34,463,052,752 |
4,633,140,942 |
18,847,672,707 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,157,755,981 |
-4,590,307,646 |
173,210,907 |
76,097,663,775 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,856,435,316 |
98,863,634,708 |
62,877,977,824 |
233,090,753,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,961,974,124 |
26,556,121,291 |
16,313,973,877 |
41,759,811,790 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,912,967 |
22,912,967 |
22,912,967 |
-7,689,210,161 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,871,548,225 |
72,284,600,450 |
46,541,090,980 |
199,020,151,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,095,103,881 |
70,737,135,754 |
44,944,860,062 |
193,543,482,584 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-223,555,656 |
1,547,464,696 |
1,596,230,918 |
5,476,669,076 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|