1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
354,996,658,048 |
307,430,177,236 |
658,657,398,455 |
367,317,466,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,125,525,050 |
21,694,150,335 |
60,826,432,570 |
15,082,124,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
336,871,132,998 |
285,736,026,901 |
597,830,965,885 |
352,235,341,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
283,957,436,857 |
226,380,933,155 |
489,761,226,816 |
276,240,332,754 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,913,696,141 |
59,355,093,746 |
108,069,739,069 |
75,995,008,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,192,073,575 |
73,445,667,929 |
4,164,841,322 |
6,355,640,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,077,134,533 |
23,538,110,506 |
4,691,475,722 |
4,883,726,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,173,427,382 |
3,456,039,625 |
4,026,946,609 |
4,883,726,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-14,981,681,999 |
-11,878,274,564 |
403,123,641 |
-10,379,726,838 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,071,139,050 |
22,689,314,854 |
30,642,525,899 |
19,391,291,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,611,926,693 |
29,391,066,335 |
19,684,182,921 |
32,997,224,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,518,156,507 |
45,303,995,416 |
57,619,519,490 |
14,698,679,335 |
|
12. Thu nhập khác |
31,745,095,930 |
2,811,893,694 |
3,255,183,592 |
2,820,746,190 |
|
13. Chi phí khác |
1,101,698,241 |
2,135,936,250 |
409,970,628 |
662,990,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,643,397,689 |
675,957,444 |
2,845,212,964 |
2,157,755,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,161,554,196 |
45,979,952,860 |
60,464,732,454 |
16,856,435,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,097,221,758 |
12,105,113,214 |
10,822,316,824 |
7,961,974,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,718,397,247 |
22,912,968 |
22,912,967 |
22,912,967 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,782,729,685 |
33,851,926,678 |
49,619,502,663 |
8,871,548,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,979,837,813 |
31,873,540,193 |
47,622,416,239 |
9,095,103,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,802,891,872 |
1,978,386,485 |
1,997,086,424 |
-223,555,656 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|