1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,990,148,015 |
350,859,592,078 |
490,400,041,501 |
253,096,882,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,278,213,008 |
10,453,203,835 |
143,282,782,348 |
4,181,807,235 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,711,935,007 |
340,406,388,243 |
347,117,259,153 |
248,915,075,159 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,210,142,994 |
251,971,596,822 |
205,596,655,005 |
210,296,833,724 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,501,792,013 |
88,434,791,421 |
141,520,604,148 |
38,618,241,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,736,751,530 |
3,296,616,933 |
8,424,112,717 |
5,277,608,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
705,204,421 |
4,174,652,039 |
36,783,799,388 |
2,336,139,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,611,788,205 |
4,167,194,109 |
7,043,096,986 |
1,874,065,437 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-24,078,638,163 |
1,584,515,825 |
-3,958,663,804 |
-14,797,673,711 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,904,853,744 |
22,046,481,832 |
18,747,644,346 |
16,851,684,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,120,264,930 |
20,214,534,981 |
26,648,625,682 |
24,765,981,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,570,417,715 |
46,880,255,327 |
63,805,983,645 |
-14,855,629,378 |
|
12. Thu nhập khác |
1,651,545,302 |
2,194,167,729 |
3,019,565,340 |
894,829,834 |
|
13. Chi phí khác |
819,006,903 |
301,323,443 |
794,612,170 |
306,982,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
832,538,399 |
1,892,844,286 |
2,224,953,170 |
587,847,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,737,879,316 |
48,773,099,613 |
66,030,936,815 |
-14,267,782,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,289,949,717 |
8,693,134,458 |
18,846,340,550 |
1,173,387,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,912,967 |
22,912,968 |
22,912,967 |
22,912,967 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,050,742,000 |
40,057,052,187 |
47,161,683,298 |
-15,464,082,871 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,497,373,454 |
38,808,246,890 |
42,834,387,747 |
-16,258,492,111 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,446,631,454 |
1,248,805,297 |
4,327,295,551 |
794,409,240 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|