TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,659,307,640,239 |
7,093,267,888,823 |
6,997,038,747,929 |
6,571,240,908,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,094,553,499,923 |
818,928,466,557 |
119,199,808,195 |
263,078,748,479 |
|
1. Tiền |
249,808,731,388 |
475,423,946,072 |
69,199,808,195 |
99,146,825,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
844,744,768,535 |
343,504,520,485 |
50,000,000,000 |
163,931,923,301 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
225,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
225,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
125,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,967,507,237,865 |
1,940,102,891,167 |
1,965,409,529,128 |
2,019,204,664,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
917,689,426,415 |
957,981,619,968 |
826,186,021,749 |
868,752,238,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
289,377,746,448 |
244,359,313,345 |
271,199,276,081 |
259,097,343,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,291,231,700 |
47,991,231,700 |
81,742,000,352 |
89,442,000,352 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
742,973,284,656 |
713,142,490,682 |
801,333,185,818 |
816,962,347,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,841,698,886 |
-23,379,967,335 |
-15,061,967,335 |
-15,061,967,335 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,247,532 |
8,202,807 |
11,012,463 |
12,701,639 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,408,409,082,887 |
4,170,901,726,462 |
4,509,090,615,511 |
3,981,516,139,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,423,074,215,644 |
4,180,577,007,572 |
4,518,765,896,621 |
3,991,191,421,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,665,132,757 |
-9,675,281,110 |
-9,675,281,110 |
-9,675,281,110 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,837,819,564 |
163,334,804,637 |
178,338,795,095 |
182,441,355,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
164,783,015,548 |
142,449,940,581 |
159,383,866,044 |
157,669,163,641 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,499,650,128 |
3,488,658,997 |
5,728,154,976 |
10,567,793,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,555,153,888 |
17,396,205,059 |
13,226,774,075 |
14,204,397,672 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,172,060,279,589 |
1,072,758,781,586 |
1,059,830,767,229 |
1,526,788,551,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,926,974,938 |
121,677,669,933 |
84,608,926,596 |
84,005,999,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
28,750,768,652 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,608,974,938 |
84,608,901,281 |
84,608,926,596 |
84,005,999,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-8,318,000,000 |
-8,318,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
336,687,603,781 |
333,908,838,511 |
327,642,887,112 |
776,576,963,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
316,994,968,767 |
314,221,282,168 |
307,778,581,080 |
756,037,617,669 |
|
- Nguyên giá |
619,303,109,851 |
610,728,128,924 |
607,050,630,948 |
1,056,188,876,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,308,141,084 |
-296,506,846,756 |
-299,272,049,868 |
-300,151,258,584 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,692,635,014 |
19,687,556,343 |
19,864,306,032 |
20,539,345,460 |
|
- Nguyên giá |
20,227,483,179 |
20,227,483,179 |
20,412,395,179 |
21,138,041,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-534,848,165 |
-539,926,836 |
-548,089,147 |
-598,695,719 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
157,440,768,877 |
155,826,457,411 |
154,880,509,858 |
153,934,562,305 |
|
- Nguyên giá |
189,875,012,128 |
189,189,510,678 |
189,189,510,678 |
189,189,510,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,434,243,251 |
-33,363,053,267 |
-34,309,000,820 |
-35,254,948,373 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,632,445,032 |
89,440,203,454 |
90,081,335,653 |
87,273,059,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,632,445,032 |
89,440,203,454 |
90,081,335,653 |
87,273,059,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
420,638,480,113 |
293,524,458,992 |
323,670,559,162 |
302,135,478,852 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
184,772,736,610 |
167,594,743,457 |
204,026,033,791 |
184,205,763,317 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
246,273,369,377 |
119,083,369,377 |
119,083,369,377 |
119,083,369,377 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,597,625,874 |
-20,343,653,842 |
-18,628,844,006 |
-20,343,653,842 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,190,000,000 |
27,190,000,000 |
19,190,000,000 |
19,190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,734,006,848 |
78,381,153,285 |
78,946,548,848 |
122,862,487,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,939,140,460 |
23,470,007,158 |
20,415,608,314 |
64,558,972,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,292,089,360 |
10,649,353,927 |
15,510,133,162 |
16,523,692,838 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
45,502,777,028 |
44,261,792,200 |
43,020,807,372 |
41,779,822,544 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,831,367,919,828 |
8,166,026,670,409 |
8,056,869,515,158 |
8,098,029,459,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,015,121,916,043 |
4,103,118,433,423 |
4,070,623,870,626 |
4,145,543,263,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,127,618,191,872 |
3,170,982,880,098 |
3,014,597,433,260 |
3,225,649,095,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
230,559,810,378 |
324,202,321,814 |
204,481,173,346 |
254,260,252,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,765,452,899,676 |
1,749,129,096,734 |
1,857,767,172,756 |
1,824,886,659,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,374,295,535 |
136,482,298,448 |
138,122,907,427 |
166,837,077,963 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,153,036,802 |
20,011,707,845 |
16,168,593,687 |
15,927,443,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,812,100,888 |
17,048,724,832 |
15,997,228,886 |
12,385,935,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,700,858,812 |
3,374,235,992 |
47,426,726,401 |
61,542,193,928 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
387,822,038,731 |
355,129,502,891 |
340,236,912,756 |
352,811,546,172 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
644,278,762,226 |
551,799,210,016 |
393,574,834,035 |
509,772,655,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,464,388,824 |
13,805,781,526 |
821,883,966 |
27,225,330,982 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
887,503,724,171 |
932,135,553,325 |
1,056,026,437,366 |
919,894,167,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
151,889,270,001 |
150,202,152,005 |
150,202,152,005 |
126,252,633,353 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,528,800,000 |
20,478,400,000 |
20,378,000,000 |
20,298,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
679,598,338,174 |
725,666,212,985 |
867,407,439,999 |
755,402,125,684 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,156,923,980 |
35,156,923,980 |
17,406,981,007 |
17,406,981,007 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
330,392,016 |
631,864,355 |
631,864,355 |
534,427,837 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,816,246,003,785 |
4,062,908,236,986 |
3,986,245,644,532 |
3,952,486,196,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,816,246,003,785 |
4,062,908,236,986 |
3,986,245,644,532 |
3,952,486,196,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,149,436,010,000 |
3,149,436,010,000 |
3,149,436,010,000 |
3,149,436,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
3,149,436,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
208,157,989,707 |
207,973,925,766 |
208,157,989,707 |
208,131,489,707 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,550,200,000 |
1,550,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-30,848,488,350 |
-90,270,193,851 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
195,617,083,138 |
|
195,617,083,138 |
218,596,402,842 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
195,617,083,138 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
169,525,472,880 |
414,174,079,465 |
398,769,404,529 |
401,890,985,526 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,933,727,663 |
422,292,787,415 |
7,779,759,944 |
55,940,232,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,591,745,217 |
-8,118,707,950 |
390,989,644,585 |
345,950,753,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
93,509,448,060 |
95,707,138,617 |
63,563,445,508 |
63,151,302,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,831,367,919,828 |
8,166,026,670,409 |
8,056,869,515,158 |
8,098,029,459,959 |
|