TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,807,556,991,841 |
4,932,218,017,093 |
5,184,842,830,383 |
5,174,628,474,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
202,358,654,418 |
249,865,295,847 |
429,624,619,020 |
392,015,659,034 |
|
1. Tiền |
127,208,752,798 |
59,302,511,900 |
112,576,598,024 |
148,383,463,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,149,901,620 |
190,562,783,947 |
317,048,020,996 |
243,632,195,257 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,250,000,000 |
40,992,000,000 |
41,242,000,000 |
1,242,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
41,250,000,000 |
|
41,242,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,992,000,000 |
|
1,242,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,149,943,605,133 |
1,020,536,444,231 |
1,349,138,596,314 |
1,616,628,772,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
709,072,050,712 |
773,202,631,988 |
807,390,592,348 |
924,051,724,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
235,053,904,694 |
53,050,318,037 |
250,945,208,533 |
243,660,494,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,455,480,742 |
17,855,480,742 |
10,000,000,000 |
12,892,622,326 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
188,234,803,670 |
196,345,238,397 |
300,335,011,686 |
453,216,726,998 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,925,733,675 |
-19,960,564,350 |
-19,565,783,840 |
-17,227,677,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
53,098,990 |
43,339,417 |
33,567,587 |
34,880,707 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,362,652,115,922 |
3,548,005,335,913 |
3,286,641,003,469 |
3,089,608,306,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,362,652,115,922 |
3,548,005,335,913 |
3,286,641,003,469 |
3,089,608,306,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,352,616,368 |
72,818,941,102 |
78,196,611,580 |
75,133,737,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,872,269,483 |
56,578,496,038 |
69,250,244,085 |
63,693,120,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,319,982,565 |
10,593,567,474 |
4,482,951,440 |
5,975,334,039 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,160,364,320 |
5,646,877,590 |
4,463,416,055 |
5,465,282,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,311,443,717,586 |
1,319,380,658,326 |
1,191,364,647,166 |
1,232,168,590,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
291,857,510,655 |
291,832,810,016 |
272,403,893,648 |
271,409,055,660 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
34,297,310,808 |
34,297,310,808 |
14,712,556,956 |
13,742,503,256 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
88,885,765,035 |
88,861,064,396 |
89,016,901,880 |
88,992,117,592 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,852,964,446 |
237,737,944,846 |
230,100,281,162 |
238,596,690,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
213,513,115,610 |
220,412,132,886 |
212,788,506,078 |
217,364,494,329 |
|
- Nguyên giá |
451,103,214,720 |
461,737,797,792 |
452,862,574,206 |
461,793,720,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,590,099,110 |
-241,325,664,906 |
-240,074,068,128 |
-244,429,226,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,339,848,836 |
17,325,811,960 |
17,311,775,084 |
21,232,196,208 |
|
- Nguyên giá |
18,196,510,097 |
18,196,510,097 |
18,196,510,097 |
22,130,968,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-856,661,261 |
-870,698,137 |
-884,735,013 |
-898,771,889 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
118,213,023,253 |
117,490,744,089 |
116,768,464,925 |
161,238,269,115 |
|
- Nguyên giá |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
189,875,012,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,242,809,625 |
-26,965,088,789 |
-27,687,367,953 |
-28,636,743,013 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,282,718,643 |
68,869,429,550 |
45,572,846,336 |
40,090,392,911 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,282,718,643 |
68,869,429,550 |
45,572,846,336 |
40,090,392,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
555,200,444,151 |
571,740,036,309 |
494,998,967,689 |
488,600,297,413 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
266,268,845,140 |
270,854,987,481 |
240,427,836,014 |
261,431,350,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,202,915,784 |
313,235,595,784 |
266,915,553,877 |
247,513,369,377 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,271,316,773 |
-28,350,546,956 |
-28,344,422,202 |
-28,344,422,202 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,037,056,438 |
31,709,693,516 |
31,520,193,406 |
32,233,884,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,147,805,100 |
27,280,126,352 |
27,113,539,209 |
27,850,143,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,889,251,338 |
4,429,567,164 |
4,406,654,197 |
4,383,741,230 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,119,000,709,427 |
6,251,598,675,419 |
6,376,207,477,549 |
6,406,797,065,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,337,947,352,720 |
3,360,118,350,449 |
3,414,883,638,511 |
3,403,553,204,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,611,451,468,408 |
1,739,562,759,568 |
1,893,381,643,401 |
1,921,977,811,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
213,860,706,402 |
179,681,276,123 |
190,050,320,931 |
199,279,299,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
760,253,405,046 |
843,716,536,252 |
959,972,816,324 |
1,020,607,155,014 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,991,419,508 |
18,336,118,146 |
68,922,398,243 |
50,901,231,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,640,583,547 |
15,828,502,245 |
12,779,272,906 |
11,491,022,465 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
95,636,522,542 |
120,450,066,859 |
35,449,447,837 |
60,487,670,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,399,690,537 |
2,530,676,994 |
1,689,027,086 |
844,513,543 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,976,376,873 |
118,593,963,308 |
139,398,285,547 |
156,854,086,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
370,978,146,557 |
435,638,823,558 |
477,017,841,245 |
414,563,265,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
2,003,357,856 |
2,751,361,471 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,285,382,604 |
4,786,796,083 |
6,098,875,426 |
4,198,206,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,726,495,884,312 |
1,620,555,590,881 |
1,521,501,995,110 |
1,481,575,393,590 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
306,215,058,323 |
156,950,623,989 |
156,950,623,989 |
156,950,623,989 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,092,524,500 |
1,591,724,500 |
1,495,424,500 |
1,445,524,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,388,717,273,646 |
1,430,284,717,175 |
1,331,327,421,404 |
1,291,423,423,347 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,734,156,302 |
29,925,584,159 |
29,925,584,159 |
29,925,584,159 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
736,871,541 |
1,802,941,058 |
1,802,941,058 |
1,830,237,595 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,781,053,356,707 |
2,891,480,324,970 |
2,961,323,839,038 |
3,003,243,860,360 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,781,053,356,707 |
2,891,480,324,970 |
2,961,323,839,038 |
3,003,243,860,360 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,524,847,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
177,164,583,802 |
|
178,261,388,575 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
169,462,141,792 |
|
178,261,388,575 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,844,435,772 |
193,537,240,307 |
252,239,304,654 |
149,663,455,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,095,103,881 |
79,832,239,635 |
124,777,099,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
184,442,136,426 |
172,407,065,019 |
24,886,355,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,687,327,436 |
72,719,049,154 |
82,763,694,102 |
84,359,925,020 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,119,000,709,427 |
6,251,598,675,419 |
6,376,207,477,549 |
6,406,797,065,222 |
|