MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,820,991,634,582 4,807,556,991,841 4,932,218,017,093 5,184,842,830,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 256,488,536,213 202,358,654,418 249,865,295,847 429,624,619,020
1. Tiền 78,235,520,940 127,208,752,798 59,302,511,900 112,576,598,024
2. Các khoản tương đương tiền 178,253,015,273 75,149,901,620 190,562,783,947 317,048,020,996
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,150,000,000 41,250,000,000 40,992,000,000 41,242,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 41,250,000,000 41,242,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,150,000,000 40,992,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 951,107,966,531 1,149,943,605,133 1,020,536,444,231 1,349,138,596,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 561,985,019,402 709,072,050,712 773,202,631,988 807,390,592,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 244,978,245,457 235,053,904,694 53,050,318,037 250,945,208,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 66,555,480,742 37,455,480,742 17,855,480,742 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,423,654,026 188,234,803,670 196,345,238,397 300,335,011,686
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,891,113,936 -19,925,733,675 -19,960,564,350 -19,565,783,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,680,840 53,098,990 43,339,417 33,567,587
IV. Hàng tồn kho 3,504,353,695,035 3,362,652,115,922 3,548,005,335,913 3,286,641,003,469
1. Hàng tồn kho 3,504,353,695,035 3,362,652,115,922 3,548,005,335,913 3,286,641,003,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,891,436,803 51,352,616,368 72,818,941,102 78,196,611,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,410,428,344 46,872,269,483 56,578,496,038 69,250,244,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,948,697,049 1,319,982,565 10,593,567,474 4,482,951,440
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,532,311,410 3,160,364,320 5,646,877,590 4,463,416,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,312,070,158,034 1,311,443,717,586 1,319,380,658,326 1,191,364,647,166
I. Các khoản phải thu dài hạn 291,805,144,155 291,857,510,655 291,832,810,016 272,403,893,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 168,674,434,812 168,674,434,812 168,674,434,812 168,674,434,812
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 34,297,310,808 34,297,310,808 34,297,310,808 14,712,556,956
6. Phải thu dài hạn khác 88,833,398,535 88,885,765,035 88,861,064,396 89,016,901,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 223,254,242,932 230,852,964,446 237,737,944,846 230,100,281,162
1. Tài sản cố định hữu hình 211,461,673,220 213,513,115,610 220,412,132,886 212,788,506,078
- Nguyên giá 445,095,069,482 451,103,214,720 461,737,797,792 452,862,574,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,633,396,262 -237,590,099,110 -241,325,664,906 -240,074,068,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,792,569,712 17,339,848,836 17,325,811,960 17,311,775,084
- Nguyên giá 12,635,194,097 18,196,510,097 18,196,510,097 18,196,510,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -842,624,385 -856,661,261 -870,698,137 -884,735,013
III. Bất động sản đầu tư 118,935,302,417 118,213,023,253 117,490,744,089 116,768,464,925
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,520,530,461 -26,242,809,625 -26,965,088,789 -27,687,367,953
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,574,520,907 68,282,718,643 68,869,429,550 45,572,846,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,574,520,907 68,282,718,643 68,869,429,550 45,572,846,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn 555,627,513,301 555,200,444,151 571,740,036,309 494,998,967,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 269,284,809,499 266,268,845,140 270,854,987,481 240,427,836,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 294,191,117,109 301,202,915,784 313,235,595,784 266,915,553,877
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,848,413,307 -28,271,316,773 -28,350,546,956 -28,344,422,202
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 47,873,434,322 47,037,056,438 31,709,693,516 31,520,193,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,961,270,017 26,147,805,100 27,280,126,352 27,113,539,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,912,164,305 20,889,251,338 4,429,567,164 4,406,654,197
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,133,061,792,616 6,119,000,709,427 6,251,598,675,419 6,376,207,477,549
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,297,661,564,420 3,337,947,352,720 3,360,118,350,449 3,414,883,638,511
I. Nợ ngắn hạn 1,494,699,662,764 1,611,451,468,408 1,739,562,759,568 1,893,381,643,401
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,772,130,596 213,860,706,402 179,681,276,123 190,050,320,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 854,193,381,410 760,253,405,046 843,716,536,252 959,972,816,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,992,123,969 38,991,419,508 18,336,118,146 68,922,398,243
4. Phải trả người lao động 17,545,934,680 23,640,583,547 15,828,502,245 12,779,272,906
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,480,169,272 95,636,522,542 120,450,066,859 35,449,447,837
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 923,558,998 3,399,690,537 2,530,676,994 1,689,027,086
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,911,217,067 105,976,376,873 118,593,963,308 139,398,285,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 289,315,629,376 370,978,146,557 435,638,823,558 477,017,841,245
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000,000,000 2,003,357,856
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,434,482,604 -2,285,382,604 4,786,796,083 6,098,875,426
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,802,961,901,656 1,726,495,884,312 1,620,555,590,881 1,521,501,995,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309,614,748,860 306,215,058,323 156,950,623,989 156,950,623,989
7. Phải trả dài hạn khác 1,092,154,500 1,092,524,500 1,591,724,500 1,495,424,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,461,809,751,521 1,388,717,273,646 1,430,284,717,175 1,331,327,421,404
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,734,156,302 29,734,156,302 29,925,584,159 29,925,584,159
12. Dự phòng phải trả dài hạn 711,090,473 736,871,541 1,802,941,058 1,802,941,058
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,835,400,228,196 2,781,053,356,707 2,891,480,324,970 2,961,323,839,038
I. Vốn chủ sở hữu 2,835,400,228,196 2,781,053,356,707 2,891,480,324,970 2,961,323,839,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 177,164,583,802
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,462,141,792 169,462,141,792 178,261,388,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,814,514,304 80,844,435,772 193,537,240,307 252,239,304,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,594,885,895 9,095,103,881 79,832,239,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,219,628,409 184,442,136,426 172,407,065,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 74,064,120,393 82,687,327,436 72,719,049,154 82,763,694,102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,133,061,792,616 6,119,000,709,427 6,251,598,675,419 6,376,207,477,549
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.