TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,400,270,611,946 |
4,820,991,634,582 |
4,807,556,991,841 |
4,932,218,017,093 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
234,233,713,898 |
256,488,536,213 |
202,358,654,418 |
249,865,295,847 |
|
1. Tiền |
127,603,814,040 |
78,235,520,940 |
127,208,752,798 |
59,302,511,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,629,899,858 |
178,253,015,273 |
75,149,901,620 |
190,562,783,947 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,150,000,000 |
40,150,000,000 |
41,250,000,000 |
40,992,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
41,250,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,150,000,000 |
40,150,000,000 |
|
40,992,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
913,034,930,824 |
951,107,966,531 |
1,149,943,605,133 |
1,020,536,444,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
523,292,673,839 |
561,985,019,402 |
709,072,050,712 |
773,202,631,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
252,045,558,648 |
244,978,245,457 |
235,053,904,694 |
53,050,318,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,200,000,000 |
66,555,480,742 |
37,455,480,742 |
17,855,480,742 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,473,543,403 |
104,423,654,026 |
188,234,803,670 |
196,345,238,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,038,126,363 |
-26,891,113,936 |
-19,925,733,675 |
-19,960,564,350 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
61,281,297 |
56,680,840 |
53,098,990 |
43,339,417 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,154,199,932,450 |
3,504,353,695,035 |
3,362,652,115,922 |
3,548,005,335,913 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,154,199,932,450 |
3,504,353,695,035 |
3,362,652,115,922 |
3,548,005,335,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,652,034,774 |
68,891,436,803 |
51,352,616,368 |
72,818,941,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,266,956,248 |
54,410,428,344 |
46,872,269,483 |
56,578,496,038 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,250,862,461 |
6,948,697,049 |
1,319,982,565 |
10,593,567,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,134,216,065 |
7,532,311,410 |
3,160,364,320 |
5,646,877,590 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,684,904,287,414 |
1,312,070,158,034 |
1,311,443,717,586 |
1,319,380,658,326 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
291,834,863,071 |
291,805,144,155 |
291,857,510,655 |
291,832,810,016 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
34,297,310,808 |
34,297,310,808 |
34,297,310,808 |
34,297,310,808 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
88,863,117,451 |
88,833,398,535 |
88,885,765,035 |
88,861,064,396 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,225,272,066 |
223,254,242,932 |
230,852,964,446 |
237,737,944,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,418,665,478 |
211,461,673,220 |
213,513,115,610 |
220,412,132,886 |
|
- Nguyên giá |
446,660,307,993 |
445,095,069,482 |
451,103,214,720 |
461,737,797,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,241,642,515 |
-233,633,396,262 |
-237,590,099,110 |
-241,325,664,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,806,606,588 |
11,792,569,712 |
17,339,848,836 |
17,325,811,960 |
|
- Nguyên giá |
12,635,194,097 |
12,635,194,097 |
18,196,510,097 |
18,196,510,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-828,587,509 |
-842,624,385 |
-856,661,261 |
-870,698,137 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
119,657,581,581 |
118,935,302,417 |
118,213,023,253 |
117,490,744,089 |
|
- Nguyên giá |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,798,251,297 |
-25,520,530,461 |
-26,242,809,625 |
-26,965,088,789 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,080,240,001 |
74,574,520,907 |
68,282,718,643 |
68,869,429,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,080,240,001 |
74,574,520,907 |
68,282,718,643 |
68,869,429,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
919,982,319,465 |
555,627,513,301 |
555,200,444,151 |
571,740,036,309 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
721,260,512,199 |
269,284,809,499 |
266,268,845,140 |
270,854,987,481 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
186,570,220,573 |
294,191,117,109 |
301,202,915,784 |
313,235,595,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,848,413,307 |
-23,848,413,307 |
-28,271,316,773 |
-28,350,546,956 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,124,011,230 |
47,873,434,322 |
47,037,056,438 |
31,709,693,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,188,933,957 |
26,961,270,017 |
26,147,805,100 |
27,280,126,352 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,935,077,273 |
20,912,164,305 |
20,889,251,338 |
4,429,567,164 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,085,174,899,360 |
6,133,061,792,616 |
6,119,000,709,427 |
6,251,598,675,419 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,284,739,615,442 |
3,297,661,564,420 |
3,337,947,352,720 |
3,360,118,350,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,380,477,963,494 |
1,494,699,662,764 |
1,611,451,468,408 |
1,739,562,759,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,777,655,761 |
133,772,130,596 |
213,860,706,402 |
179,681,276,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
767,699,361,593 |
854,193,381,410 |
760,253,405,046 |
843,716,536,252 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,810,461,201 |
27,992,123,969 |
38,991,419,508 |
18,336,118,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,286,940,037 |
17,545,934,680 |
23,640,583,547 |
15,828,502,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,698,754,604 |
61,480,169,272 |
95,636,522,542 |
120,450,066,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,776,027,087 |
923,558,998 |
3,399,690,537 |
2,530,676,994 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,428,483,927 |
110,911,217,067 |
105,976,376,873 |
118,593,963,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
292,612,285,325 |
289,315,629,376 |
370,978,146,557 |
435,638,823,558 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-612,006,041 |
-1,434,482,604 |
-2,285,382,604 |
4,786,796,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,904,261,651,948 |
1,802,961,901,656 |
1,726,495,884,312 |
1,620,555,590,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
309,614,748,860 |
309,614,748,860 |
306,215,058,323 |
156,950,623,989 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,159,774,500 |
1,092,154,500 |
1,092,524,500 |
1,591,724,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,559,527,400,974 |
1,461,809,751,521 |
1,388,717,273,646 |
1,430,284,717,175 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,273,313,902 |
29,734,156,302 |
29,734,156,302 |
29,925,584,159 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
686,413,712 |
711,090,473 |
736,871,541 |
1,802,941,058 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,800,435,283,918 |
2,835,400,228,196 |
2,781,053,356,707 |
2,891,480,324,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,800,435,283,918 |
2,835,400,228,196 |
2,781,053,356,707 |
2,891,480,324,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
169,462,141,790 |
|
|
177,164,583,802 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
169,462,141,792 |
169,462,141,792 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,033,073,968 |
143,814,514,304 |
80,844,435,772 |
193,537,240,307 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,721,345,702 |
38,594,885,895 |
|
9,095,103,881 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,311,728,266 |
105,219,628,409 |
|
184,442,136,426 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,880,616,453 |
74,064,120,393 |
82,687,327,436 |
72,719,049,154 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,085,174,899,360 |
6,133,061,792,616 |
6,119,000,709,427 |
6,251,598,675,419 |
|