TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,566,510,586,998 |
3,591,019,902,337 |
4,183,844,042,923 |
4,413,211,477,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,995,346,440 |
45,171,876,878 |
179,827,869,667 |
290,457,564,969 |
|
1. Tiền |
30,340,034,078 |
45,171,876,878 |
179,827,869,667 |
290,457,564,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
655,312,362 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40,050,000,000 |
40,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40,050,000,000 |
40,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
795,215,197,329 |
819,646,753,399 |
1,047,712,518,926 |
987,281,449,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
541,326,956,567 |
554,568,721,670 |
713,010,067,601 |
613,706,828,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,292,489,096 |
158,707,895,635 |
203,672,355,911 |
252,933,526,589 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,100,000,000 |
30,700,000,000 |
11,842,999,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,812,478,057 |
125,477,603,075 |
127,021,323,294 |
137,945,545,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,272,767,675 |
-26,272,767,675 |
-26,745,402,326 |
-29,210,220,490 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
56,041,284 |
65,300,694 |
54,174,446 |
62,769,580 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,692,623,873,036 |
2,672,231,203,288 |
2,854,925,786,637 |
3,031,974,290,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,693,074,119,166 |
2,672,681,449,418 |
2,855,376,032,767 |
3,032,573,186,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-450,246,130 |
-450,246,130 |
-450,246,130 |
-598,896,130 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,676,170,193 |
53,970,068,772 |
61,327,867,693 |
63,348,172,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,011,730,310 |
15,167,863,010 |
42,301,675,568 |
49,107,611,092 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,258,117,922 |
25,198,691,571 |
5,235,625,903 |
3,795,305,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,406,321,961 |
13,603,514,191 |
13,790,566,222 |
10,445,255,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,844,108,120,633 |
1,837,827,596,727 |
1,716,834,916,880 |
1,694,203,478,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
304,721,388,331 |
304,743,009,990 |
296,743,215,784 |
296,237,964,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
167,255,979,388 |
167,255,979,388 |
167,255,979,388 |
168,674,434,812 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
48,698,803,794 |
48,698,803,794 |
40,698,803,794 |
38,698,803,794 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
88,766,605,149 |
88,788,226,808 |
88,788,432,602 |
88,864,726,234 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,526,405,854 |
251,148,738,036 |
257,972,549,134 |
254,495,812,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,891,434,544 |
240,527,803,602 |
246,137,868,794 |
242,675,168,800 |
|
- Nguyên giá |
426,595,966,693 |
440,800,115,664 |
483,200,671,753 |
483,959,079,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,704,532,149 |
-200,272,312,062 |
-237,062,802,959 |
-241,283,910,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,634,971,310 |
10,620,934,434 |
11,834,680,340 |
11,820,643,464 |
|
- Nguyên giá |
11,407,411,315 |
11,407,411,315 |
12,635,194,097 |
12,635,194,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-772,440,005 |
-786,476,881 |
-800,513,757 |
-814,550,633 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
122,546,698,237 |
121,824,419,073 |
121,102,139,909 |
120,379,860,745 |
|
- Nguyên giá |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,909,134,641 |
-22,631,413,805 |
-23,353,692,969 |
-24,075,972,133 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,155,603,391 |
69,562,888,015 |
68,781,763,243 |
74,045,877,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,155,603,391 |
69,562,888,015 |
68,781,763,243 |
74,045,877,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,042,909,858,989 |
1,042,597,370,714 |
919,298,429,918 |
898,797,299,364 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
785,984,520,100 |
785,679,044,925 |
768,858,256,121 |
736,242,194,198 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
222,348,688,973 |
222,348,688,973 |
150,793,688,973 |
150,093,688,973 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,423,350,084 |
-7,430,363,184 |
-353,515,176 |
-3,538,583,807 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
16,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,248,165,831 |
47,951,170,899 |
52,936,818,892 |
50,246,663,889 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,221,436,689 |
26,947,354,725 |
31,955,915,685 |
29,288,673,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,026,729,142 |
21,003,816,174 |
20,980,903,207 |
20,957,990,240 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,410,618,707,631 |
5,428,847,499,064 |
5,900,678,959,803 |
6,107,414,955,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,767,508,102,593 |
2,741,807,155,339 |
3,079,650,273,172 |
3,322,462,162,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
997,463,676,096 |
877,865,593,708 |
1,173,762,992,596 |
1,415,481,551,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,782,327,784 |
131,153,322,425 |
159,011,414,108 |
132,515,895,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
323,118,706,292 |
305,665,897,779 |
513,519,533,032 |
665,190,786,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,245,050,153 |
15,405,500,871 |
36,024,800,271 |
8,699,489,546 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,175,003,200 |
13,572,438,244 |
20,417,558,524 |
8,347,721,252 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,249,520,723 |
60,891,689,087 |
95,210,491,920 |
119,115,628,632 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,687,117,996 |
4,534,082,198 |
5,159,495,555 |
5,487,630,630 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
174,642,645,096 |
194,245,707,385 |
162,595,106,781 |
129,581,768,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
242,291,903,562 |
155,243,565,429 |
185,319,342,642 |
350,592,542,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,928,598,710 |
-2,846,609,710 |
-3,494,750,237 |
-4,049,911,837 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,770,044,426,497 |
1,863,941,561,631 |
1,905,887,280,576 |
1,906,980,611,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
312,988,984,852 |
312,988,984,852 |
309,614,748,860 |
309,614,748,860 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,988,808,801 |
1,852,056,301 |
1,414,929,462 |
1,340,049,462 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,412,299,269,295 |
1,506,307,995,428 |
1,552,065,077,204 |
1,559,346,966,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
42,147,301,339 |
42,147,301,339 |
42,147,301,339 |
36,014,624,116 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
620,062,210 |
645,223,711 |
645,223,711 |
664,221,836 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,643,110,605,038 |
2,687,040,343,725 |
2,821,028,686,631 |
2,784,952,793,372 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,643,110,605,038 |
2,687,040,343,725 |
2,821,028,686,631 |
2,784,952,793,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,316,948,190,000 |
2,316,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,126,261,707 |
66,126,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
163,672,057,495 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
162,437,718,934 |
162,437,714,304 |
163,672,057,495 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,755,925,743 |
91,564,172,633 |
141,192,984,936 |
103,283,324,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,607,112,213 |
56,607,112,213 |
63,401,536,769 |
-16,258,492,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,851,186,470 |
34,957,060,420 |
77,791,448,167 |
119,541,816,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
44,842,508,654 |
49,964,005,081 |
68,104,192,493 |
69,937,959,489 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,410,618,707,631 |
5,428,847,499,064 |
5,900,678,959,803 |
6,107,414,955,587 |
|