MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,566,510,586,998 3,591,019,902,337 4,183,844,042,923 4,413,211,477,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,995,346,440 45,171,876,878 179,827,869,667 290,457,564,969
1. Tiền 30,340,034,078 45,171,876,878 179,827,869,667 290,457,564,969
2. Các khoản tương đương tiền 655,312,362
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,050,000,000 40,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,050,000,000 40,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 795,215,197,329 819,646,753,399 1,047,712,518,926 987,281,449,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 541,326,956,567 554,568,721,670 713,010,067,601 613,706,828,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 149,292,489,096 158,707,895,635 203,672,355,911 252,933,526,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,100,000,000 30,700,000,000 11,842,999,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,812,478,057 125,477,603,075 127,021,323,294 137,945,545,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,272,767,675 -26,272,767,675 -26,745,402,326 -29,210,220,490
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,041,284 65,300,694 54,174,446 62,769,580
IV. Hàng tồn kho 2,692,623,873,036 2,672,231,203,288 2,854,925,786,637 3,031,974,290,743
1. Hàng tồn kho 2,693,074,119,166 2,672,681,449,418 2,855,376,032,767 3,032,573,186,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -450,246,130 -450,246,130 -450,246,130 -598,896,130
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,676,170,193 53,970,068,772 61,327,867,693 63,348,172,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,011,730,310 15,167,863,010 42,301,675,568 49,107,611,092
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,258,117,922 25,198,691,571 5,235,625,903 3,795,305,954
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,406,321,961 13,603,514,191 13,790,566,222 10,445,255,070
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,844,108,120,633 1,837,827,596,727 1,716,834,916,880 1,694,203,478,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 304,721,388,331 304,743,009,990 296,743,215,784 296,237,964,840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 167,255,979,388 167,255,979,388 167,255,979,388 168,674,434,812
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 48,698,803,794 48,698,803,794 40,698,803,794 38,698,803,794
6. Phải thu dài hạn khác 88,766,605,149 88,788,226,808 88,788,432,602 88,864,726,234
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,526,405,854 251,148,738,036 257,972,549,134 254,495,812,264
1. Tài sản cố định hữu hình 230,891,434,544 240,527,803,602 246,137,868,794 242,675,168,800
- Nguyên giá 426,595,966,693 440,800,115,664 483,200,671,753 483,959,079,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,704,532,149 -200,272,312,062 -237,062,802,959 -241,283,910,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,634,971,310 10,620,934,434 11,834,680,340 11,820,643,464
- Nguyên giá 11,407,411,315 11,407,411,315 12,635,194,097 12,635,194,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,440,005 -786,476,881 -800,513,757 -814,550,633
III. Bất động sản đầu tư 122,546,698,237 121,824,419,073 121,102,139,909 120,379,860,745
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,909,134,641 -22,631,413,805 -23,353,692,969 -24,075,972,133
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,155,603,391 69,562,888,015 68,781,763,243 74,045,877,294
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,155,603,391 69,562,888,015 68,781,763,243 74,045,877,294
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,042,909,858,989 1,042,597,370,714 919,298,429,918 898,797,299,364
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 785,984,520,100 785,679,044,925 768,858,256,121 736,242,194,198
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 222,348,688,973 222,348,688,973 150,793,688,973 150,093,688,973
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,423,350,084 -7,430,363,184 -353,515,176 -3,538,583,807
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 16,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 50,248,165,831 47,951,170,899 52,936,818,892 50,246,663,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,221,436,689 26,947,354,725 31,955,915,685 29,288,673,649
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,026,729,142 21,003,816,174 20,980,903,207 20,957,990,240
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,410,618,707,631 5,428,847,499,064 5,900,678,959,803 6,107,414,955,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,767,508,102,593 2,741,807,155,339 3,079,650,273,172 3,322,462,162,215
I. Nợ ngắn hạn 997,463,676,096 877,865,593,708 1,173,762,992,596 1,415,481,551,148
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,782,327,784 131,153,322,425 159,011,414,108 132,515,895,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 323,118,706,292 305,665,897,779 513,519,533,032 665,190,786,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,245,050,153 15,405,500,871 36,024,800,271 8,699,489,546
4. Phải trả người lao động 13,175,003,200 13,572,438,244 20,417,558,524 8,347,721,252
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,249,520,723 60,891,689,087 95,210,491,920 119,115,628,632
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,687,117,996 4,534,082,198 5,159,495,555 5,487,630,630
9. Phải trả ngắn hạn khác 174,642,645,096 194,245,707,385 162,595,106,781 129,581,768,710
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 242,291,903,562 155,243,565,429 185,319,342,642 350,592,542,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,928,598,710 -2,846,609,710 -3,494,750,237 -4,049,911,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,770,044,426,497 1,863,941,561,631 1,905,887,280,576 1,906,980,611,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 312,988,984,852 312,988,984,852 309,614,748,860 309,614,748,860
7. Phải trả dài hạn khác 1,988,808,801 1,852,056,301 1,414,929,462 1,340,049,462
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,412,299,269,295 1,506,307,995,428 1,552,065,077,204 1,559,346,966,793
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,147,301,339 42,147,301,339 42,147,301,339 36,014,624,116
12. Dự phòng phải trả dài hạn 620,062,210 645,223,711 645,223,711 664,221,836
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,643,110,605,038 2,687,040,343,725 2,821,028,686,631 2,784,952,793,372
I. Vốn chủ sở hữu 2,643,110,605,038 2,687,040,343,725 2,821,028,686,631 2,784,952,793,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,316,948,190,000 2,316,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,126,261,707 66,126,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 163,672,057,495
8. Quỹ đầu tư phát triển 162,437,718,934 162,437,714,304 163,672,057,495
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,755,925,743 91,564,172,633 141,192,984,936 103,283,324,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,607,112,213 56,607,112,213 63,401,536,769 -16,258,492,111
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,851,186,470 34,957,060,420 77,791,448,167 119,541,816,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 44,842,508,654 49,964,005,081 68,104,192,493 69,937,959,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,410,618,707,631 5,428,847,499,064 5,900,678,959,803 6,107,414,955,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.