MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,137,088,558,292 3,560,284,176,205 4,182,170,299,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,734,558,234 473,092,626,908 179,462,187,815
1. Tiền 39,734,558,234 473,092,626,908 179,412,187,815
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,089,421,565,129 927,947,034,006 1,046,747,241,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 902,391,243,247 735,838,790,946 713,954,723,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,181,873,968 53,853,988,928 203,501,000,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,506,035,174 144,494,149,482 127,775,426,623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,657,587,260 -6,239,895,350 -29,218,312,490
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 34,403,830
IV. Hàng tồn kho 1,972,121,627,644 2,114,385,721,208 2,858,384,052,436
1. Hàng tồn kho 1,972,121,627,644 2,114,385,721,208 2,858,982,948,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -598,896,130
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,810,807,285 44,858,794,083 57,576,817,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,126,949,039 9,652,286,516 42,423,548,163
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,902,214,068 5,235,625,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,019,189,865 5,652,032,698 9,917,643,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,664,668,381 26,652,260,801
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,494,976,531,738 1,474,535,508,000 1,693,635,395,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 298,161,671,208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 168,674,434,812
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 40,698,803,794
6. Phải thu dài hạn khác 88,788,432,602
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,704,997,459 279,021,700,739 258,830,091,427
1. Tài sản cố định hữu hình 195,775,253,015 199,263,394,307 246,995,411,087
- Nguyên giá 346,995,392,595 362,293,523,965 483,102,377,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,220,139,580 -163,030,129,658 -236,106,966,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính 217,764,131
- Nguyên giá 287,612,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,848,868
3. Tài sản cố định vô hình 9,542,807,067 9,474,159,567 11,834,680,340
- Nguyên giá 10,162,381,316 10,162,381,316 12,635,194,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -619,574,249 -688,221,749 -800,513,757
III. Bất động sản đầu tư 121,102,139,909
- Nguyên giá 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,353,692,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,781,763,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,169,173,246 70,284,146,865 68,781,763,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,130,083,100,833 1,129,998,726,276 894,838,088,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 932,644,863,424 927,715,494,467 751,039,867,909
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 221,158,774,337 221,158,774,337 150,793,688,973
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,720,536,928 -18,875,542,528 -6,995,468,284
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,188,433,446 65,515,080,985 51,921,641,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,558,965,651 37,371,817,994 30,940,737,957
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,837,226,169 27,221,404,039 20,980,903,206
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,632,065,090,030 5,034,819,684,205 5,875,805,695,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,213,151,130,624 2,576,684,599,396 3,077,744,741,352
I. Nợ ngắn hạn 1,512,449,653,742 1,065,415,478,326 1,298,517,198,101
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,299,419,991 119,681,520,940 160,109,952,362
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,937,623,955 229,870,900,473 513,518,552,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,245,983,021 11,161,889,546 36,200,143,550
4. Phải trả người lao động 16,070,087,813 13,909,413,159 21,169,457,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,517,929,899 98,439,076,114 95,733,841,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,457,677,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,833,304,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 306,516,839,111
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,998,592,585 -3,022,570,018
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 700,701,476,882 1,511,269,121,070 1,779,227,543,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309,614,748,860
7. Phải trả dài hạn khác 1,960,000,000 2,850,297,076 1,411,929,462
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 352,542,142,618 1,177,285,594,043 1,430,867,580,735
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,395,773,115 11,395,773,115 36,688,060,483
12. Dự phòng phải trả dài hạn 645,223,711
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,373,689,904,046 2,410,857,934,744 2,798,060,953,720
I. Vốn chủ sở hữu 2,373,689,904,046 2,410,857,934,744 2,798,060,953,720
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,429,955,870,000 1,787,436,200,000 2,381,948,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,381,948,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 744,048,581,707 386,568,251,707 66,111,261,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,046,740,024 79,120,228,177 163,672,057,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,643,025,035 79,651,837,033 119,541,816,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,095,839,034
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,445,977,758
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 66,787,627,727
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,632,065,090,030 5,034,819,684,205 5,875,805,695,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.