TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,137,088,558,292 |
3,560,284,176,205 |
|
4,182,170,299,524 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,734,558,234 |
473,092,626,908 |
|
179,462,187,815 |
|
1. Tiền |
39,734,558,234 |
473,092,626,908 |
|
179,412,187,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
50,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,089,421,565,129 |
927,947,034,006 |
|
1,046,747,241,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
902,391,243,247 |
735,838,790,946 |
|
713,954,723,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,181,873,968 |
53,853,988,928 |
|
203,501,000,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
30,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,506,035,174 |
144,494,149,482 |
|
127,775,426,623 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,657,587,260 |
-6,239,895,350 |
|
-29,218,312,490 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
34,403,830 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,972,121,627,644 |
2,114,385,721,208 |
|
2,858,384,052,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,972,121,627,644 |
2,114,385,721,208 |
|
2,858,982,948,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-598,896,130 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,810,807,285 |
44,858,794,083 |
|
57,576,817,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,126,949,039 |
9,652,286,516 |
|
42,423,548,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,902,214,068 |
|
5,235,625,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,019,189,865 |
5,652,032,698 |
|
9,917,643,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,664,668,381 |
26,652,260,801 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,494,976,531,738 |
1,474,535,508,000 |
|
1,693,635,395,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
298,161,671,208 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
168,674,434,812 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
40,698,803,794 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
88,788,432,602 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,704,997,459 |
279,021,700,739 |
|
258,830,091,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,775,253,015 |
199,263,394,307 |
|
246,995,411,087 |
|
- Nguyên giá |
346,995,392,595 |
362,293,523,965 |
|
483,102,377,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,220,139,580 |
-163,030,129,658 |
|
-236,106,966,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
217,764,131 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
287,612,999 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,848,868 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,542,807,067 |
9,474,159,567 |
|
11,834,680,340 |
|
- Nguyên giá |
10,162,381,316 |
10,162,381,316 |
|
12,635,194,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-619,574,249 |
-688,221,749 |
|
-800,513,757 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
121,102,139,909 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
144,455,832,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-23,353,692,969 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
68,781,763,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,169,173,246 |
70,284,146,865 |
|
68,781,763,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,130,083,100,833 |
1,129,998,726,276 |
|
894,838,088,598 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
932,644,863,424 |
927,715,494,467 |
|
751,039,867,909 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
221,158,774,337 |
221,158,774,337 |
|
150,793,688,973 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,720,536,928 |
-18,875,542,528 |
|
-6,995,468,284 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,188,433,446 |
65,515,080,985 |
|
51,921,641,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,558,965,651 |
37,371,817,994 |
|
30,940,737,957 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,837,226,169 |
27,221,404,039 |
|
20,980,903,206 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,632,065,090,030 |
5,034,819,684,205 |
|
5,875,805,695,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,213,151,130,624 |
2,576,684,599,396 |
|
3,077,744,741,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,512,449,653,742 |
1,065,415,478,326 |
|
1,298,517,198,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,299,419,991 |
119,681,520,940 |
|
160,109,952,362 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,937,623,955 |
229,870,900,473 |
|
513,518,552,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,245,983,021 |
11,161,889,546 |
|
36,200,143,550 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,070,087,813 |
13,909,413,159 |
|
21,169,457,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,517,929,899 |
98,439,076,114 |
|
95,733,841,989 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,457,677,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
162,833,304,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
306,516,839,111 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,998,592,585 |
|
-3,022,570,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
700,701,476,882 |
1,511,269,121,070 |
|
1,779,227,543,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
309,614,748,860 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,960,000,000 |
2,850,297,076 |
|
1,411,929,462 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
352,542,142,618 |
1,177,285,594,043 |
|
1,430,867,580,735 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,395,773,115 |
11,395,773,115 |
|
36,688,060,483 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
645,223,711 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,373,689,904,046 |
2,410,857,934,744 |
|
2,798,060,953,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,373,689,904,046 |
2,410,857,934,744 |
|
2,798,060,953,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,429,955,870,000 |
1,787,436,200,000 |
|
2,381,948,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,381,948,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
744,048,581,707 |
386,568,251,707 |
|
66,111,261,707 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,046,740,024 |
79,120,228,177 |
|
163,672,057,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,643,025,035 |
79,651,837,033 |
|
119,541,816,792 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
61,095,839,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
58,445,977,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
66,787,627,727 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,632,065,090,030 |
5,034,819,684,205 |
|
5,875,805,695,072 |
|