MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,266,781,128 55,737,701,311 69,231,173,868 64,690,485,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,881,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,266,781,128 55,737,701,311 69,218,292,050 64,690,485,770
4. Giá vốn hàng bán 53,890,964,545 50,706,038,174 63,522,149,379 59,704,119,209
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,375,816,583 5,031,663,137 5,696,142,671 4,986,366,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,231,940 2,332,499 1,666,530 3,009,696
7. Chi phí tài chính 1,620,307,321 1,616,987,941 1,570,135,161 1,553,681,717
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,620,307,321 1,616,987,941 1,570,135,161 1,553,681,717
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,002,789,125 826,555,728 460,500,138 661,192,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,982,117,913 2,509,118,266 1,909,114,917 2,090,922,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,775,834,164 81,333,701 1,758,058,985 683,579,882
12. Thu nhập khác 668,442,551 82,023,977 392,336 32,693,188
13. Chi phí khác 231,596,381 32,986,735 48,100,003 265,089,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 436,846,170 49,037,242 -47,707,667 -232,396,255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,212,680,334 130,370,943 1,710,351,318 451,183,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 859,138,180 26,074,189 354,570,174 143,248,214
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,353,542,154 104,296,754 1,355,781,144 307,935,413
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,353,542,154 104,296,754 1,355,781,144 307,935,413
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 323 10 114 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.