1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,266,781,128 |
55,737,701,311 |
69,231,173,868 |
64,690,485,770 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
12,881,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,266,781,128 |
55,737,701,311 |
69,218,292,050 |
64,690,485,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,890,964,545 |
50,706,038,174 |
63,522,149,379 |
59,704,119,209 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,375,816,583 |
5,031,663,137 |
5,696,142,671 |
4,986,366,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,231,940 |
2,332,499 |
1,666,530 |
3,009,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,620,307,321 |
1,616,987,941 |
1,570,135,161 |
1,553,681,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,620,307,321 |
1,616,987,941 |
1,570,135,161 |
1,553,681,717 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,002,789,125 |
826,555,728 |
460,500,138 |
661,192,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,982,117,913 |
2,509,118,266 |
1,909,114,917 |
2,090,922,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,775,834,164 |
81,333,701 |
1,758,058,985 |
683,579,882 |
|
12. Thu nhập khác |
668,442,551 |
82,023,977 |
392,336 |
32,693,188 |
|
13. Chi phí khác |
231,596,381 |
32,986,735 |
48,100,003 |
265,089,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
436,846,170 |
49,037,242 |
-47,707,667 |
-232,396,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,212,680,334 |
130,370,943 |
1,710,351,318 |
451,183,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
859,138,180 |
26,074,189 |
354,570,174 |
143,248,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,353,542,154 |
104,296,754 |
1,355,781,144 |
307,935,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,353,542,154 |
104,296,754 |
1,355,781,144 |
307,935,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
323 |
10 |
114 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|