TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
89,871,638,500 |
88,211,137,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,782,041,147 |
3,312,590,784 |
|
1. Tiền |
|
|
3,782,041,147 |
3,312,590,784 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66,725,461,885 |
64,668,677,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
54,471,895,606 |
51,633,705,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
10,698,623,272 |
11,599,279,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4,778,546,697 |
4,661,090,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,225,398,007 |
-3,225,398,007 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,794,317 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
17,620,090,580 |
18,952,017,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
17,620,090,580 |
18,952,017,869 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,744,044,888 |
1,277,851,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,744,044,888 |
1,216,372,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
61,478,749 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
61,142,845,747 |
59,075,825,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
47,756,252,810 |
46,306,232,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47,719,915,310 |
46,271,913,632 |
|
- Nguyên giá |
|
|
88,496,520,391 |
88,717,338,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40,776,605,081 |
-42,445,424,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36,337,500 |
34,318,750 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,018,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,047,846,482 |
6,047,846,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
4,571,841,351 |
4,571,841,351 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,476,005,131 |
1,476,005,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4,570,172,707 |
4,570,172,707 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,581,327,293 |
-1,581,327,293 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,768,573,748 |
2,151,573,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,768,573,748 |
2,151,573,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
151,014,484,247 |
147,286,962,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
89,829,669,166 |
85,878,198,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
81,718,169,166 |
77,766,698,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20,719,068,568 |
20,971,997,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
5,228,269,469 |
4,857,770,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,857,666,690 |
1,950,109,235 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
519,164,396 |
395,888,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
53,338,630,388 |
49,535,562,740 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,111,500,000 |
8,111,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8,111,500,000 |
8,111,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
61,184,815,081 |
61,408,763,722 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61,184,815,081 |
61,408,763,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,650,244,175 |
2,874,192,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,037,993,653 |
2,037,993,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
612,250,522 |
836,199,163 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
151,014,484,247 |
147,286,962,613 |
|