MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 887,783,267,162 164,007,251,310 27,928,026,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 887,783,267,162 164,007,251,310 27,928,026,176
4. Giá vốn hàng bán 790,734,625,113 159,633,664,431 38,118,215,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,048,642,049 4,373,586,879 -10,190,189,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,623 1,423,160 977,969 1,917,360
7. Chi phí tài chính 16,540,181,033 17,027,661,010 17,334,123,298 18,717,599,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,540,181,033 15,751,661,010 15,842,123,298 18,086,933,602
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 125,193,834 47,861,015,416 136,858,000 663,601,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,845,510,037 5,007,470,552 4,033,071,431 7,963,002,628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -22,510,863,281 27,153,918,231 -17,129,487,881 -37,532,475,030
12. Thu nhập khác 95,700,000 1,126,545,103 49,662,079,160
13. Chi phí khác 77,660,977 81,050,816 155,094,636 210,426,790
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -77,660,977 14,649,184 971,450,467 49,451,652,370
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -22,588,524,258 27,168,567,415 -16,158,037,414 11,919,177,340
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -22,588,524,258 27,168,567,415 -16,158,037,414 11,919,177,340
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -22,588,524,258 27,378,817,215 -16,291,491,551 11,919,177,340
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -210,249,800 133,454,137
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.