1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
887,783,267,162 |
164,007,251,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
887,783,267,162 |
164,007,251,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
790,734,625,113 |
159,633,664,431 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
97,048,642,049 |
4,373,586,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,623 |
1,423,160 |
977,969 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,540,181,033 |
17,027,661,010 |
17,334,123,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,540,181,033 |
15,751,661,010 |
15,842,123,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
125,193,834 |
47,861,015,416 |
136,858,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,845,510,037 |
5,007,470,552 |
4,033,071,431 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-22,510,863,281 |
27,153,918,231 |
-17,129,487,881 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
95,700,000 |
1,126,545,103 |
|
13. Chi phí khác |
|
77,660,977 |
81,050,816 |
155,094,636 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-77,660,977 |
14,649,184 |
971,450,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-22,588,524,258 |
27,168,567,415 |
-16,158,037,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-22,588,524,258 |
27,168,567,415 |
-16,158,037,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-22,588,524,258 |
27,378,817,215 |
-16,291,491,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-210,249,800 |
133,454,137 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|