MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,217,257,522 399,733,171,518 131,913,982,814 607,952,353,255
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 110,454,545 106,818,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,217,257,522 399,622,716,973 131,913,982,814 607,845,535,074
4. Giá vốn hàng bán 35,509,156,412 287,397,880,359 99,538,264,284 449,878,292,854
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,291,898,890 112,224,836,614 32,375,718,530 157,967,242,220
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,841,202 1,579,883,645 2,425,759,654 2,039,958,933
7. Chi phí tài chính 21,565,144,192 14,663,526,846 25,438,146,074 28,142,326,535
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,755,744,584 13,855,125,642 25,411,032,090 27,182,306,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,155,947,682 83,960,524,095 36,683,096,285 141,903,017,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,795,219,937 6,477,161,835 5,600,717,666 5,497,241,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -27,797,369,499 8,703,507,483 -32,920,481,841 -15,535,384,846
12. Thu nhập khác 81,784,395 2,304,988,750 3,067,014,887 3,428,505,367
13. Chi phí khác 196,991,475 2,767,553,708 9,571,272,046 71,642,437
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -115,207,080 -462,564,958 -6,504,257,159 3,356,862,930
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -27,912,576,579 8,240,942,525 -39,424,739,000 -12,178,521,916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -179,019,848
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -27,733,556,731 8,240,942,525 -39,424,739,000 -12,178,521,916
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -27,395,014,707 8,535,301,098 -39,084,604,588 -12,535,967,286
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -338,542,024 -294,358,573 -340,134,412 357,445,370
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.