1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,217,257,522 |
399,733,171,518 |
131,913,982,814 |
607,952,353,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
110,454,545 |
|
106,818,181 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,217,257,522 |
399,622,716,973 |
131,913,982,814 |
607,845,535,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,509,156,412 |
287,397,880,359 |
99,538,264,284 |
449,878,292,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,291,898,890 |
112,224,836,614 |
32,375,718,530 |
157,967,242,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,841,202 |
1,579,883,645 |
2,425,759,654 |
2,039,958,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,565,144,192 |
14,663,526,846 |
25,438,146,074 |
28,142,326,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,755,744,584 |
13,855,125,642 |
25,411,032,090 |
27,182,306,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,155,947,682 |
83,960,524,095 |
36,683,096,285 |
141,903,017,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,795,219,937 |
6,477,161,835 |
5,600,717,666 |
5,497,241,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,797,369,499 |
8,703,507,483 |
-32,920,481,841 |
-15,535,384,846 |
|
12. Thu nhập khác |
81,784,395 |
2,304,988,750 |
3,067,014,887 |
3,428,505,367 |
|
13. Chi phí khác |
196,991,475 |
2,767,553,708 |
9,571,272,046 |
71,642,437 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-115,207,080 |
-462,564,958 |
-6,504,257,159 |
3,356,862,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-27,912,576,579 |
8,240,942,525 |
-39,424,739,000 |
-12,178,521,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-179,019,848 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-27,733,556,731 |
8,240,942,525 |
-39,424,739,000 |
-12,178,521,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-27,395,014,707 |
8,535,301,098 |
-39,084,604,588 |
-12,535,967,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-338,542,024 |
-294,358,573 |
-340,134,412 |
357,445,370 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|