1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
506,543,045,671 |
550,097,207,174 |
382,047,923,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
18,285,816 |
1,844,566,152 |
1,323,238,204 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
506,524,759,855 |
548,252,641,022 |
380,724,685,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
476,536,828,994 |
513,483,157,962 |
350,889,539,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
29,987,930,861 |
34,769,483,060 |
29,835,145,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
733,404,642 |
4,573,885,204 |
2,854,001,437 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,723,611,094 |
19,469,467,345 |
16,094,002,656 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,262,781,986 |
16,398,016,967 |
15,992,718,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,262,235,530 |
5,718,111,459 |
5,385,865,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,232,586,904 |
7,510,900,928 |
6,680,163,775 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,502,901,975 |
6,644,888,532 |
4,529,115,282 |
|
12. Thu nhập khác |
|
183,963,676 |
1,906,324,400 |
915,397,193 |
|
13. Chi phí khác |
|
756,163,967 |
1,591,425,036 |
709,934,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-572,200,291 |
314,899,364 |
205,462,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,930,701,684 |
6,959,787,896 |
4,734,577,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,228,391,849 |
2,022,337,272 |
1,463,602,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
156,995,144 |
98,761,363 |
-42,663,825 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,545,314,691 |
4,838,689,261 |
3,313,639,209 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,282,346,971 |
4,767,155,405 |
2,807,478,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,262,967,720 |
71,533,856 |
506,160,273 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|