MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 612,390,098,247 799,593,102,537 740,345,644,468 784,490,450,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,861,646,218 3,967,746,805 5,262,146,163 4,198,539,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 610,528,452,029 795,625,355,732 735,083,498,305 780,291,910,991
4. Giá vốn hàng bán 584,882,395,114 765,453,627,174 703,622,906,046 748,700,525,495
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,646,056,915 30,171,728,558 31,460,592,259 31,591,385,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính 801,701,546 1,230,918,795 2,748,738,787 1,459,834,688
7. Chi phí tài chính 8,763,524,176 9,842,664,452 14,219,809,948 12,085,476,426
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,763,524,176 9,842,664,452 14,219,809,948 12,085,476,426
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,150,715,400 5,003,622,411 7,219,172,141 7,729,539,580
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,577,574,643 6,625,824,930 9,183,200,796 9,349,007,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,609,781,820 7,285,562,615 3,210,606,770 1,779,771,418
12. Thu nhập khác 1,331,218,524 725,293,803 3,220,156,187 2,137,484,657
13. Chi phí khác 686,940,597 295,283,742 497,675,401 1,468,758,637
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 644,277,927 430,010,061 2,722,480,786 668,726,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,254,059,747 7,715,572,676 5,933,087,556 2,448,497,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,927,887,784 2,564,499,008 3,097,941,564 598,397,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 206,706,657 73,388,755 -126,215,476 331,596,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,119,465,306 5,077,684,913 2,961,361,468 1,518,503,638
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,222,373,437 3,463,675,217 388,526,473 1,285,856,330
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.