1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
769,635,416,047 |
586,543,868,399 |
612,390,098,247 |
799,593,102,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,148,627,314 |
3,925,907,418 |
1,861,646,218 |
3,967,746,805 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
765,486,788,733 |
582,617,960,981 |
610,528,452,029 |
795,625,355,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
732,789,211,008 |
562,735,540,018 |
584,882,395,114 |
765,453,627,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,697,577,725 |
19,882,420,963 |
25,646,056,915 |
30,171,728,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,506,076,394 |
3,222,319,963 |
801,701,546 |
1,230,918,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,098,757,130 |
10,648,675,791 |
8,763,524,176 |
9,842,664,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,098,757,130 |
10,648,675,791 |
8,763,524,176 |
9,842,664,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,040,581,028 |
5,947,521,847 |
5,150,715,400 |
5,003,622,411 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,523,649,264 |
5,600,884,334 |
7,577,574,643 |
6,625,824,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,837,016,472 |
-954,486,790 |
4,609,781,820 |
7,285,562,615 |
|
12. Thu nhập khác |
1,792,289,876 |
2,466,157,923 |
1,331,218,524 |
725,293,803 |
|
13. Chi phí khác |
134,232,625 |
-412,298,027 |
686,940,597 |
295,283,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,658,057,251 |
2,878,455,950 |
644,277,927 |
430,010,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,495,073,723 |
1,923,969,160 |
5,254,059,747 |
7,715,572,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,568,127,334 |
376,348,677 |
1,927,887,784 |
2,564,499,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-111,282,245 |
-348,044,826 |
206,706,657 |
73,388,755 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,038,228,634 |
1,895,665,309 |
3,119,465,306 |
5,077,684,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,744,570,674 |
1,896,081,054 |
1,222,373,437 |
3,463,675,217 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|