TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
920,433,933,390 |
1,199,395,780,967 |
1,102,875,540,959 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,246,395,417 |
1,262,462,425 |
27,500,091,120 |
|
1. Tiền |
|
1,246,395,417 |
1,262,462,425 |
27,500,091,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
731,145,984,732 |
986,680,298,103 |
882,668,592,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
423,471,565,199 |
755,103,999,115 |
560,595,028,870 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
214,137,831,330 |
130,610,092,857 |
179,905,809,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
41,800,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
98,653,199,154 |
106,041,017,082 |
147,284,365,279 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-22,116,610,951 |
-22,116,610,951 |
-22,116,610,954 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
168,898,222,117 |
189,262,162,117 |
168,898,222,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
168,898,222,117 |
189,262,162,117 |
168,898,222,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,143,331,124 |
22,190,858,322 |
23,808,634,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,671,289,173 |
4,614,748,736 |
4,636,748,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
13,987,321,903 |
17,118,713,112 |
18,714,489,603 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
456,720,048 |
429,396,474 |
429,396,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
28,000,000 |
28,000,000 |
28,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
186,737,628,354 |
181,525,622,454 |
178,067,020,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
102,853,909,121 |
97,802,529,172 |
94,396,665,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
102,853,909,121 |
97,802,529,172 |
94,396,665,025 |
|
- Nguyên giá |
|
273,717,069,514 |
273,717,069,514 |
273,717,069,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-170,863,160,393 |
-175,914,540,342 |
-179,320,404,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
1,054,545,455 |
1,054,545,455 |
1,054,545,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,054,545,455 |
-1,054,545,455 |
-1,054,545,455 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
68,155,818,056 |
68,155,818,056 |
68,155,818,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,796,005,835 |
12,635,379,884 |
12,582,642,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,711,705,835 |
12,551,079,884 |
12,498,342,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,107,171,561,744 |
1,380,921,403,421 |
1,280,942,561,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,180,932,574,573 |
1,427,990,684,915 |
1,344,486,649,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,180,528,243,636 |
1,427,566,814,310 |
1,344,057,743,675 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
108,921,747,208 |
330,368,591,681 |
243,462,309,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
47,896,910,643 |
47,982,227,900 |
47,670,227,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,897,490,366 |
6,930,329,002 |
6,978,591,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,020,525,381 |
2,131,544,689 |
1,339,456,119 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
254,912,296,424 |
283,003,413,134 |
289,756,504,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,613,542,748 |
13,787,977,038 |
13,587,923,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
744,210,016,616 |
743,310,016,616 |
741,210,016,616 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
55,714,250 |
52,714,250 |
52,714,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
404,330,937 |
423,870,605 |
428,905,811 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
382,436,955 |
401,976,623 |
407,011,829 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-73,761,012,829 |
-47,069,281,494 |
-63,544,087,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-73,761,012,829 |
-47,069,281,494 |
-63,544,087,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-7,753,693,833 |
-7,753,693,833 |
-7,753,693,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-342,963,120,059 |
-315,794,552,644 |
-331,952,590,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-320,374,595,801 |
-320,374,595,801 |
-320,374,595,801 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-22,588,524,258 |
4,580,043,157 |
-11,577,994,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,322,941,195 |
4,846,105,115 |
4,529,336,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,107,171,561,744 |
1,380,921,403,421 |
1,280,942,561,765 |
|