MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,373,138,755,728 1,196,558,627,186 1,120,347,668,574 1,139,200,168,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,785,737,284 13,370,646,948 48,176,092,584 8,170,894,302
1. Tiền 11,634,737,284 11,219,646,948 8,625,092,584 6,019,894,302
2. Các khoản tương đương tiền 2,151,000,000 2,151,000,000 39,551,000,000 2,151,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,600,000 48,310,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 134,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,310,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,224,861,105,519 991,947,179,403 902,949,611,703 830,034,814,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 892,930,926,835 623,259,418,946 560,520,060,167 432,135,495,706
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 229,203,364,232 271,351,658,241 247,979,644,501 303,471,689,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,982,561,635
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,450,762,167 83,519,780,144 81,266,723,303 80,902,348,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,723,947,715 -3,183,677,928 -3,816,816,268 -4,457,280,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,601,593,273 163,848,148,974 152,022,493,841 229,648,964,756
1. Hàng tồn kho 112,601,593,273 163,848,148,974 152,022,493,841 229,648,964,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,755,719,652 27,392,651,861 17,199,470,446 23,035,495,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,284,684,047 5,085,310,108 4,759,271,786 4,445,768,991
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,245,818,900 14,447,942,891 10,373,323,030 17,085,063,490
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,860,832,582 7,495,014,739 1,702,491,507 1,140,278,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 364,384,123 364,384,123 364,384,123 364,384,123
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,803,352,139 307,587,335,345 303,650,165,159 302,733,267,660
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,414,913,709 199,293,277,314 200,200,470,989 204,369,454,656
1. Tài sản cố định hữu hình 184,229,014,619 192,742,268,452 188,372,346,167 183,914,677,920
- Nguyên giá 263,411,649,203 277,621,956,384 277,621,956,384 277,193,566,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,182,634,584 -84,879,687,932 -89,249,610,217 -93,278,888,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,185,899,090 6,551,008,862 11,828,124,822 20,454,776,736
- Nguyên giá 1,778,069,091 7,462,921,818 13,919,532,730 23,957,487,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,170,001 -911,912,956 -2,091,407,908 -3,502,710,539
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,505,912,616 5,172,319,401 5,172,319,401 5,589,448,129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,505,912,616 5,172,319,401 5,172,319,401 5,589,448,129
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,512,528,856 71,912,528,856 66,934,184,398 67,284,008,510
1. Đầu tư vào công ty con 660,866,342 660,866,342
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,433,118,056 34,833,118,056 34,833,118,056 34,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,079,410,800 37,079,410,800 31,440,200,000 31,862,375,684
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -72,351,572
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,369,996,958 31,209,209,774 31,343,190,371 25,490,356,365
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,251,202,176 30,836,290,797 30,789,094,316 25,348,368,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,024,494,782 288,618,977 469,796,055 57,687,794
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 94,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,681,942,107,867 1,504,145,962,531 1,423,997,833,733 1,441,933,436,586
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,385,088,604,521 1,210,979,273,459 1,139,346,779,722 1,156,524,333,796
I. Nợ ngắn hạn 1,324,538,944,561 1,147,949,178,349 1,075,720,538,428 1,092,126,666,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 297,696,734,055 198,237,655,539 131,566,900,681 136,354,030,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,442,204,678 20,018,847,557 15,571,973,443 44,806,505,207
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,427,482,693 6,191,128,224 2,500,202,971 1,829,286,976
4. Phải trả người lao động 1,743,798,118 1,785,221,440 1,328,943,073 1,327,749,104
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,451,773,096 11,069,149,271 12,211,920,729 11,636,355,012
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,559,049,859 27,076,598,802 25,821,937,594 29,346,053,477
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 969,320,345,284 883,701,831,304 886,708,995,397 866,805,924,349
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102,443,222 -131,253,788 9,664,540 20,761,869
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,549,659,960 63,030,095,110 63,626,241,294 64,397,666,854
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,327,531,533 59,255,276,525 59,851,422,709 64,375,772,872
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,222,128,427 3,774,818,585 3,774,818,585 21,893,982
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 296,853,503,346 293,166,689,072 284,651,054,011 285,409,102,790
I. Vốn chủ sở hữu 296,853,503,346 293,166,689,072 284,651,054,011 285,409,102,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,858,400,000 265,858,400,000 265,858,400,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,845,600,000 260,845,600,000 260,845,600,000 260,845,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi 5,012,800,000 5,012,800,000 5,012,800,000 5,012,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,397,230,362 1,397,230,362 1,397,230,362 1,397,230,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,694,761,833 -3,694,761,833 -3,694,761,833 -3,694,761,833
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,216,223,159 3,185,263,450 4,008,988,896 4,150,283,555
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,163,942,367 14,674,174,041 5,742,101,124 5,759,685,441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,087,072,142 705,252,604 1,146,255,701 876,783,362
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,076,870,225 13,968,921,437 4,595,845,423 4,882,902,079
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,912,469,291 11,746,383,052 11,339,095,462 11,938,265,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,681,942,107,867 1,504,145,962,531 1,423,997,833,733 1,441,933,436,586
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.