TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
993,675,676,611 |
1,030,835,354,029 |
926,869,622,419 |
949,270,767,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,866,218,367 |
27,409,271,151 |
14,645,381,326 |
30,465,115,266 |
|
1. Tiền |
19,715,218,367 |
25,258,271,151 |
12,494,381,326 |
27,292,591,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,151,000,000 |
2,151,000,000 |
2,151,000,000 |
3,172,523,800 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,078,280 |
21,163,078,280 |
21,257,590,500 |
21,182,374,073 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
163,078,280 |
163,078,280 |
246,969,900 |
302,374,073 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
21,000,000,000 |
21,010,620,600 |
20,880,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
651,844,881,271 |
743,310,453,825 |
673,487,907,354 |
582,183,958,559 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
355,476,559,801 |
328,670,394,773 |
302,377,553,013 |
267,618,032,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
211,016,781,987 |
332,229,658,491 |
280,658,976,132 |
209,147,145,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,981,647,840 |
17,017,337,000 |
17,000,000,000 |
16,603,740,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,780,552,146 |
68,803,724,064 |
75,547,218,590 |
90,498,158,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,466,902,060 |
-3,466,902,060 |
-2,152,081,938 |
-1,739,359,238 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
56,241,557 |
56,241,557 |
56,241,557 |
56,241,557 |
|
IV. Hàng tồn kho |
244,762,026,094 |
201,856,341,453 |
188,545,086,040 |
289,019,296,808 |
|
1. Hàng tồn kho |
244,762,026,094 |
203,936,541,453 |
188,935,086,040 |
289,019,296,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,080,200,000 |
-390,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,039,472,599 |
37,096,209,320 |
28,933,657,199 |
26,420,022,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,774,662,316 |
15,094,390,078 |
15,116,154,601 |
5,351,454,729 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,249,990,997 |
19,153,638,529 |
12,330,542,262 |
19,974,132,733 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
292,226,291 |
1,293,376,344 |
755,177,341 |
441,701,141 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
722,592,995 |
1,554,804,369 |
731,782,995 |
652,734,123 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,858,736,072 |
308,619,966,276 |
318,245,561,080 |
326,590,370,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,235,053,686 |
185,464,468,152 |
202,000,303,558 |
200,898,619,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
191,681,733,239 |
184,941,294,523 |
200,452,731,292 |
199,464,098,367 |
|
- Nguyên giá |
261,984,313,291 |
262,535,382,358 |
282,583,173,641 |
283,003,088,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,302,580,052 |
-77,594,087,835 |
-82,130,442,349 |
-83,538,990,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
553,320,447 |
523,173,629 |
1,547,572,266 |
1,434,521,363 |
|
- Nguyên giá |
723,523,636 |
723,523,636 |
1,778,069,091 |
1,778,069,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,203,189 |
-200,350,007 |
-230,496,825 |
-343,547,728 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,590,736,652 |
24,252,506,028 |
16,690,874,156 |
16,932,678,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,590,736,652 |
24,252,506,028 |
16,690,874,156 |
16,932,678,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,998,941,436 |
71,775,028,856 |
71,775,028,859 |
72,775,028,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
-743,179,143 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,833,118,056 |
32,833,118,056 |
32,833,118,056 |
32,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,941,910,800 |
38,941,910,800 |
38,941,910,800 |
39,941,910,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,908,277 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,034,004,298 |
27,127,963,240 |
27,779,354,507 |
35,984,042,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,405,252,924 |
26,487,706,105 |
26,888,071,007 |
35,601,123,984 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
529,451,374 |
545,957,135 |
796,983,500 |
288,618,977 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
99,300,000 |
94,300,000 |
94,300,000 |
94,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,319,534,412,683 |
1,339,455,320,305 |
1,245,115,183,499 |
1,275,861,137,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,018,063,687,064 |
1,048,606,001,390 |
943,214,157,368 |
982,099,435,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
930,851,864,244 |
946,274,082,207 |
846,296,458,296 |
891,358,964,688 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,297,827,663 |
124,001,219,611 |
45,924,369,010 |
44,828,661,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,634,298,167 |
49,224,426,768 |
32,378,510,560 |
24,826,897,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,124,687,557 |
177,554,285 |
1,601,800,157 |
1,304,768,253 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,017,822,733 |
2,189,198,646 |
2,793,145,809 |
2,075,893,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,335,540,692 |
10,500,393,113 |
12,696,696,901 |
10,742,074,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,378,304,011 |
20,670,183,951 |
24,702,047,495 |
13,859,867,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
768,473,563,147 |
739,500,826,468 |
726,219,798,871 |
793,720,187,071 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-410,179,726 |
10,279,365 |
-19,910,507 |
614,825 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
87,211,822,820 |
102,331,919,183 |
96,917,699,072 |
90,740,470,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,500,000 |
26,500,000 |
23,500,000 |
20,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,877,290,016 |
101,017,889,282 |
95,565,844,179 |
89,464,233,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,313,032,804 |
1,287,529,901 |
1,328,354,893 |
1,255,737,081 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,470,725,619 |
290,849,318,915 |
301,901,026,131 |
293,761,702,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,470,725,619 |
290,849,318,915 |
301,901,026,131 |
293,761,702,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,858,400,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,168,796,067 |
-3,694,761,833 |
-3,694,761,833 |
-3,694,761,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,213,892,262 |
1,682,898,868 |
2,970,299,627 |
2,589,062,321 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,900,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,057,933,574 |
8,548,838,029 |
18,620,862,562 |
13,699,315,108 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,629,888,509 |
5,235,198,820 |
6,934,972,195 |
1,095,763,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,428,045,065 |
3,313,639,209 |
11,685,890,367 |
12,603,551,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,030,165,488 |
17,056,713,489 |
16,748,995,413 |
13,912,456,759 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,319,534,412,683 |
1,339,455,320,305 |
1,245,115,183,499 |
1,275,861,137,906 |
|