TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,156,981,754,412 |
993,675,676,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33,386,412,156 |
41,866,218,367 |
|
1. Tiền |
|
|
30,683,421,601 |
19,715,218,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,702,990,555 |
22,151,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
163,078,280 |
163,078,280 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
163,078,280 |
163,078,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
702,705,614,441 |
651,844,881,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
392,180,266,349 |
355,476,559,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
236,575,981,205 |
211,016,781,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,950,000,000 |
18,981,647,840 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
75,466,268,947 |
69,780,552,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,466,902,060 |
-3,466,902,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
56,241,557 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
299,592,165,395 |
244,762,026,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
299,592,165,395 |
244,762,026,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
121,134,484,140 |
55,039,472,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9,398,189,113 |
6,774,662,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
60,660,809,268 |
47,249,990,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
318,346,364 |
292,226,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50,757,139,395 |
722,592,995 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
285,084,370,312 |
325,858,736,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
192,355,860,730 |
192,235,053,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
191,772,393,465 |
191,681,733,239 |
|
- Nguyên giá |
|
|
260,634,404,882 |
261,984,313,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68,862,011,417 |
-70,302,580,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
583,467,265 |
553,320,447 |
|
- Nguyên giá |
|
|
723,523,636 |
723,523,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140,056,371 |
-170,203,189 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,456,827,364 |
21,590,736,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14,456,827,364 |
21,590,736,652 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38,194,852,246 |
70,998,941,436 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
-37,302,343,327 |
-743,179,143 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
69,392,282,240 |
32,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,941,910,800 |
38,941,910,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
163,002,533 |
-32,908,277 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
40,076,829,972 |
41,034,004,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39,645,799,617 |
40,405,252,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
331,730,355 |
529,451,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
99,300,000 |
99,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,442,066,124,724 |
1,319,534,412,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,139,389,220,588 |
1,018,063,687,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,047,267,701,752 |
930,851,864,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
203,521,965,003 |
79,297,827,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
39,053,275,603 |
36,634,298,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,205,349,925 |
4,124,687,557 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,931,315,851 |
2,017,822,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,349,958,228 |
11,335,540,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27,428,467,544 |
29,378,304,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
768,140,568,887 |
768,473,563,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-2,363,199,289 |
-410,179,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
92,121,518,836 |
87,211,822,820 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27,000,000 |
21,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
90,770,984,858 |
85,877,290,016 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,323,533,978 |
1,313,032,804 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
302,676,904,136 |
301,470,725,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
302,676,904,136 |
301,470,725,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-3,168,796,067 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2,980,097,239 |
3,213,892,262 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
81,900,000 |
81,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15,032,458,302 |
18,057,933,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12,648,165,483 |
11,629,888,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,384,292,819 |
6,428,045,065 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
17,326,818,233 |
16,030,165,488 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,442,066,124,724 |
1,319,534,412,683 |
|