MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,156,981,754,412 993,675,676,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,386,412,156 41,866,218,367
1. Tiền 30,683,421,601 19,715,218,367
2. Các khoản tương đương tiền 2,702,990,555 22,151,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,078,280 163,078,280
1. Chứng khoán kinh doanh 163,078,280 163,078,280
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702,705,614,441 651,844,881,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 392,180,266,349 355,476,559,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 236,575,981,205 211,016,781,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,950,000,000 18,981,647,840
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,466,268,947 69,780,552,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,466,902,060 -3,466,902,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,241,557
IV. Hàng tồn kho 299,592,165,395 244,762,026,094
1. Hàng tồn kho 299,592,165,395 244,762,026,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,134,484,140 55,039,472,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,398,189,113 6,774,662,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,660,809,268 47,249,990,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,346,364 292,226,291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,757,139,395 722,592,995
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 285,084,370,312 325,858,736,072
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,355,860,730 192,235,053,686
1. Tài sản cố định hữu hình 191,772,393,465 191,681,733,239
- Nguyên giá 260,634,404,882 261,984,313,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,862,011,417 -70,302,580,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 583,467,265 553,320,447
- Nguyên giá 723,523,636 723,523,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,056,371 -170,203,189
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,456,827,364 21,590,736,652
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,456,827,364 21,590,736,652
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,194,852,246 70,998,941,436
1. Đầu tư vào công ty con -37,302,343,327 -743,179,143
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 69,392,282,240 32,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,941,910,800 38,941,910,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 163,002,533 -32,908,277
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,076,829,972 41,034,004,298
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,645,799,617 40,405,252,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 331,730,355 529,451,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 99,300,000 99,300,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,442,066,124,724 1,319,534,412,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,139,389,220,588 1,018,063,687,064
I. Nợ ngắn hạn 1,047,267,701,752 930,851,864,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,521,965,003 79,297,827,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,053,275,603 36,634,298,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,205,349,925 4,124,687,557
4. Phải trả người lao động 1,931,315,851 2,017,822,733
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,349,958,228 11,335,540,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,428,467,544 29,378,304,011
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 768,140,568,887 768,473,563,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,363,199,289 -410,179,726
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 92,121,518,836 87,211,822,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,000,000 21,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,770,984,858 85,877,290,016
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,323,533,978 1,313,032,804
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 302,676,904,136 301,470,725,619
I. Vốn chủ sở hữu 302,676,904,136 301,470,725,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,858,400,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,858,400,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,397,230,362 1,397,230,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,168,796,067
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,980,097,239 3,213,892,262
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,900,000 81,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,032,458,302 18,057,933,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,648,165,483 11,629,888,509
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,384,292,819 6,428,045,065
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,326,818,233 16,030,165,488
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,442,066,124,724 1,319,534,412,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.