MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,761,023,525 906,837,359,581 912,035,699,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,637,447,658 58,660,513,142 15,568,713,015
1. Tiền 24,486,698,219 58,660,513,142 12,407,092,415
2. Các khoản tương đương tiền 2,150,749,439 3,161,620,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,474,091,000 12,417,454,950 20,200,331,453
1. Chứng khoán kinh doanh 251,500,453
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -51,169,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -93,384,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,436,307,218 559,305,547,515 669,640,152,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,789,908,306 289,742,237,813 300,527,405,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,566,480,727 248,421,235,961 276,885,933,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,079,918,185 21,142,073,741 79,178,232,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,951,418,715
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,293,325,376 188,686,635,119 186,584,298,065
1. Hàng tồn kho 103,293,325,376 188,686,635,119 186,584,298,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,919,852,273 87,767,208,855 20,042,204,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,318,820,859 12,742,843,917 6,915,112,661
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,807,211,549 55,424,582,766 12,665,974,235
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 541,093,475 3,596,839,812 461,117,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,252,726,390 16,002,942,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,235,025,662 314,009,413,430 323,053,974,602
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 94,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,041,600,296 196,710,135,300 201,903,316,843
1. Tài sản cố định hữu hình 40,168,587,054 188,602,149,037 200,373,992,787
- Nguyên giá 82,833,576,675 238,483,381,639 282,423,741,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,664,989,621 -49,881,232,602 -82,049,748,644
2. Tài sản cố định thuê tài chính 720,416,410 1,529,324,056
- Nguyên giá 723,523,636 1,778,069,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,107,226 -248,745,035
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,690,874,156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 873,013,242 7,387,569,853 16,690,874,156
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,035,818,056 86,775,028,856 71,738,865,956
1. Đầu tư vào công ty con 900,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,833,118,056 32,833,118,056 32,796,955,156
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 302,700,000 53,941,910,800 38,941,910,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,157,607,310 30,524,249,274 32,626,617,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,142,728,018 28,026,880,376 32,626,617,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,051,879,292 525,068,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 781,996,049,187 1,220,846,773,011 1,235,089,674,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 559,521,500,630 998,912,661,328 941,713,939,514
I. Nợ ngắn hạn 546,747,437,165 902,335,523,823 864,735,086,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,410,429,746 128,289,910,321 45,407,033,955
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,946,940,606 22,051,865,731 32,378,510,560
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,002,595,858 2,720,761,507 2,013,183,609
4. Phải trả người lao động 2,198,887,926 3,696,874,526 2,788,174,462
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,357,680,468 2,558,363,430 12,696,696,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,747,366,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 756,703,505,186
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,480,248,775 614,825
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,774,063,465 96,577,137,505 76,978,853,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,332,416,668 94,866,019,016 75,733,224,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,441,646,797 1,711,118,489 1,222,128,427
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,755,746,627 204,051,377,413 293,375,734,941
I. Vốn chủ sở hữu 203,755,746,627 204,051,377,413 293,375,734,941
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,818,050,000 170,818,050,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,858,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,141,210,846 4,480,664,953 1,397,230,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,876,226,637 -3,694,761,833
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,119,707,125 15,704,188,121 2,589,062,321
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,472,619,817 7,999,617,154 12,705,925,869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,472,292,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,233,633,358
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,519,878,222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 781,996,049,187 1,220,846,773,011 1,235,089,674,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.