1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
273,508,865,844 |
284,935,907,513 |
319,367,477,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
797,054,313 |
673,528,210 |
245,814,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
272,711,811,531 |
284,262,379,303 |
319,121,663,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
233,314,297,680 |
245,640,281,593 |
273,839,035,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
39,397,513,851 |
38,622,097,710 |
45,282,627,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,952,530,575 |
2,224,656,934 |
2,330,907,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,973,866,103 |
2,576,487,397 |
2,216,562,995 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,571,434,958 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
108,982,512 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,015,871,437 |
11,027,731,858 |
21,541,116,910 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,067,174,867 |
14,011,262,919 |
13,515,052,547 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,293,132,019 |
13,340,254,982 |
10,340,803,356 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,875,340,737 |
685,515,384 |
1,406,147,519 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
674,845,935 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,875,340,737 |
10,669,449 |
1,406,147,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,168,472,756 |
13,350,924,431 |
11,746,950,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,233,694,551 |
2,951,203,566 |
2,349,390,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-263,636,969 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,934,778,205 |
10,663,357,834 |
9,397,560,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,218,487,704 |
9,833,452,874 |
8,822,728,322 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
716,290,501 |
829,904,960 |
574,832,379 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,308 |
1,566 |
1,404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,566 |
|
|