MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,011,630,379,987 919,714,483,982 909,082,888,351 1,010,937,094,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,205,355,043 87,910,852,335 89,525,107,865 93,132,277,381
1. Tiền 86,205,355,043 87,910,852,335 89,525,107,865 93,132,277,381
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000,000 150,000,000,000 103,000,000,000 53,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000,000 150,000,000,000 103,000,000,000 53,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,284,086,309 294,939,668,550 355,095,492,723 367,327,333,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,880,827,024 100,941,138,557 138,907,995,305 114,574,872,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,775,976,554 190,288,908,416 213,474,249,684 248,791,112,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,116,141,459 9,985,396,041 8,989,022,198 8,621,217,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,488,858,728 -6,275,774,464 -6,275,774,464 -4,659,870,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 345,404,019,748 366,923,288,953 342,269,339,945 460,628,778,743
1. Hàng tồn kho 347,365,069,499 368,884,338,704 344,230,389,696 462,589,828,494
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,961,049,751 -1,961,049,751 -1,961,049,751 -1,961,049,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,736,918,887 19,940,674,144 19,192,947,818 36,848,705,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,000,000 216,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,736,918,887 19,611,429,286 18,748,032,813 36,506,229,885
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 113,244,858 228,915,005 342,475,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,853,476,552 299,737,545,929 332,623,458,942 458,565,176,445
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,415,378,452 147,675,925,910 145,355,073,626 142,215,687,322
1. Tài sản cố định hữu hình 149,659,551,792 145,974,265,918 143,707,580,302 140,622,360,666
- Nguyên giá 355,878,068,282 356,038,126,478 357,369,756,404 358,924,001,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,218,516,490 -210,063,860,560 -213,662,176,102 -218,301,641,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,755,826,660 1,701,659,992 1,647,493,324 1,593,326,656
- Nguyên giá 2,026,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,833,340 -325,000,008 -379,166,676 -433,333,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,884,093,272 137,188,069,440 172,410,867,794 301,451,382,709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,884,093,272 137,188,069,440 172,410,867,794 301,451,382,709
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,893,526,608 9,804,550,885 10,624,241,285 11,143,932,268
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,893,526,608 9,804,550,885 10,624,241,285 11,143,932,268
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,660,478,220 5,068,999,694 4,233,276,237 3,754,174,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,660,478,220 5,068,999,694 4,233,276,237 3,754,174,146
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,243,483,856,539 1,219,452,029,911 1,241,706,347,293 1,469,502,270,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 496,501,554,916 454,276,798,689 453,254,771,442 670,661,611,901
I. Nợ ngắn hạn 491,269,754,916 448,965,198,689 427,333,856,233 563,142,547,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,693,744,696 153,054,543,800 110,203,113,826 196,455,349,381
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,301,659,441 37,512,374,386 57,099,345,475 105,283,870,416
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,782,992,314 5,316,412,824 5,785,369,355 8,757,825,643
4. Phải trả người lao động 11,220,620,741 13,248,041,228 19,425,389,906 10,930,079,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,293,453 37,442,620 51,135,233 131,734,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,391,800,972 1,746,399,393 1,826,502,176 785,257,670
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,570,591,466 1,009,924,549 978,047,617 978,862,033
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 283,651,394,083 231,726,692,139 226,751,334,895 234,630,350,760
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,509,657,750 5,313,367,750 5,213,617,750 5,189,217,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,231,800,000 5,311,600,000 25,920,915,209 107,519,064,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,231,800,000 5,311,600,000 5,321,300,000 5,305,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,599,615,209 102,213,164,657
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 746,982,301,623 765,175,231,222 788,451,575,851 798,840,658,956
I. Vốn chủ sở hữu 746,982,301,623 765,175,231,222 788,451,575,851 798,840,658,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 315,934,410,617 315,934,410,617 315,934,410,617 315,934,410,617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 119,233,863,387 119,571,555,696 119,571,555,696 119,571,555,696
5. Cổ phiếu quỹ -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,749,248,213 10,749,248,213 10,749,248,213 10,749,248,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,422,109,101 39,106,242,608 61,948,229,675 71,081,822,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,755,128,439 37,383,611,877 60,225,598,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 666,980,662 1,722,630,731 1,722,630,731 71,081,822,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,638,264,662 23,809,368,445 24,243,726,007 25,499,216,757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,243,483,856,539 1,219,452,029,911 1,241,706,347,293 1,469,502,270,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.