TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,011,630,379,987 |
919,714,483,982 |
909,082,888,351 |
1,010,937,094,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,205,355,043 |
87,910,852,335 |
89,525,107,865 |
93,132,277,381 |
|
1. Tiền |
86,205,355,043 |
87,910,852,335 |
89,525,107,865 |
93,132,277,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
250,000,000,000 |
150,000,000,000 |
103,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000,000 |
150,000,000,000 |
103,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
321,284,086,309 |
294,939,668,550 |
355,095,492,723 |
367,327,333,198 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,880,827,024 |
100,941,138,557 |
138,907,995,305 |
114,574,872,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,775,976,554 |
190,288,908,416 |
213,474,249,684 |
248,791,112,838 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,116,141,459 |
9,985,396,041 |
8,989,022,198 |
8,621,217,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,488,858,728 |
-6,275,774,464 |
-6,275,774,464 |
-4,659,870,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,404,019,748 |
366,923,288,953 |
342,269,339,945 |
460,628,778,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
347,365,069,499 |
368,884,338,704 |
344,230,389,696 |
462,589,828,494 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,736,918,887 |
19,940,674,144 |
19,192,947,818 |
36,848,705,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
216,000,000 |
216,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,736,918,887 |
19,611,429,286 |
18,748,032,813 |
36,506,229,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
113,244,858 |
228,915,005 |
342,475,205 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,853,476,552 |
299,737,545,929 |
332,623,458,942 |
458,565,176,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,415,378,452 |
147,675,925,910 |
145,355,073,626 |
142,215,687,322 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,659,551,792 |
145,974,265,918 |
143,707,580,302 |
140,622,360,666 |
|
- Nguyên giá |
355,878,068,282 |
356,038,126,478 |
357,369,756,404 |
358,924,001,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,218,516,490 |
-210,063,860,560 |
-213,662,176,102 |
-218,301,641,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,755,826,660 |
1,701,659,992 |
1,647,493,324 |
1,593,326,656 |
|
- Nguyên giá |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,833,340 |
-325,000,008 |
-379,166,676 |
-433,333,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,884,093,272 |
137,188,069,440 |
172,410,867,794 |
301,451,382,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,884,093,272 |
137,188,069,440 |
172,410,867,794 |
301,451,382,709 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,893,526,608 |
9,804,550,885 |
10,624,241,285 |
11,143,932,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,893,526,608 |
9,804,550,885 |
10,624,241,285 |
11,143,932,268 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,660,478,220 |
5,068,999,694 |
4,233,276,237 |
3,754,174,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,660,478,220 |
5,068,999,694 |
4,233,276,237 |
3,754,174,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,243,483,856,539 |
1,219,452,029,911 |
1,241,706,347,293 |
1,469,502,270,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
496,501,554,916 |
454,276,798,689 |
453,254,771,442 |
670,661,611,901 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
491,269,754,916 |
448,965,198,689 |
427,333,856,233 |
563,142,547,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,693,744,696 |
153,054,543,800 |
110,203,113,826 |
196,455,349,381 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,301,659,441 |
37,512,374,386 |
57,099,345,475 |
105,283,870,416 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,782,992,314 |
5,316,412,824 |
5,785,369,355 |
8,757,825,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,220,620,741 |
13,248,041,228 |
19,425,389,906 |
10,930,079,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
147,293,453 |
37,442,620 |
51,135,233 |
131,734,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,391,800,972 |
1,746,399,393 |
1,826,502,176 |
785,257,670 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,570,591,466 |
1,009,924,549 |
978,047,617 |
978,862,033 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
283,651,394,083 |
231,726,692,139 |
226,751,334,895 |
234,630,350,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,509,657,750 |
5,313,367,750 |
5,213,617,750 |
5,189,217,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,231,800,000 |
5,311,600,000 |
25,920,915,209 |
107,519,064,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,231,800,000 |
5,311,600,000 |
5,321,300,000 |
5,305,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20,599,615,209 |
102,213,164,657 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
746,982,301,623 |
765,175,231,222 |
788,451,575,851 |
798,840,658,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
746,982,301,623 |
765,175,231,222 |
788,451,575,851 |
798,840,658,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,934,410,617 |
315,934,410,617 |
315,934,410,617 |
315,934,410,617 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
119,233,863,387 |
119,571,555,696 |
119,571,555,696 |
119,571,555,696 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,422,109,101 |
39,106,242,608 |
61,948,229,675 |
71,081,822,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,755,128,439 |
37,383,611,877 |
60,225,598,944 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
666,980,662 |
1,722,630,731 |
1,722,630,731 |
71,081,822,030 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,638,264,662 |
23,809,368,445 |
24,243,726,007 |
25,499,216,757 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,243,483,856,539 |
1,219,452,029,911 |
1,241,706,347,293 |
1,469,502,270,857 |
|