TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,711,467,602 |
532,250,104,375 |
567,079,038,722 |
567,079,038,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,916,960,082 |
46,372,881,631 |
45,842,564,811 |
45,842,564,811 |
|
1. Tiền |
67,916,960,082 |
46,372,881,631 |
45,842,564,811 |
45,842,564,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,631,369,951 |
102,660,655,736 |
150,164,640,039 |
150,164,640,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,925,939,360 |
80,876,891,764 |
87,301,207,387 |
87,301,207,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,900,756,640 |
2,088,308,694 |
36,868,550,581 |
36,868,550,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,489,705,181 |
20,380,486,508 |
6,201,426,782 |
6,201,426,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-685,031,230 |
-685,031,230 |
-206,544,711 |
-206,544,711 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
383,450,310,096 |
382,777,312,395 |
369,952,396,528 |
369,952,396,528 |
|
1. Hàng tồn kho |
384,463,519,445 |
383,790,521,744 |
370,785,044,413 |
370,785,044,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,013,209,349 |
-1,013,209,349 |
-832,647,885 |
-832,647,885 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
712,827,473 |
439,254,613 |
1,119,437,344 |
1,119,437,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
593,448,462 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
119,379,011 |
439,254,613 |
1,119,437,344 |
1,119,437,344 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,387,872,910 |
67,859,371,491 |
72,045,089,188 |
72,045,089,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,306,532,720 |
59,445,642,894 |
63,813,785,694 |
63,813,785,694 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,306,532,720 |
59,445,642,894 |
63,813,785,694 |
63,813,785,694 |
|
- Nguyên giá |
240,793,222,699 |
252,929,810,363 |
257,337,129,248 |
257,337,129,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,486,689,979 |
-193,484,167,469 |
-193,523,343,554 |
-193,523,343,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,948,945,745 |
5,948,945,745 |
5,604,430,380 |
5,604,430,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,948,945,745 |
5,948,945,745 |
5,604,430,380 |
5,604,430,380 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,132,394,445 |
2,464,782,852 |
2,626,873,114 |
2,626,873,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,455,041,591 |
1,787,429,998 |
2,002,310,274 |
2,002,310,274 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
677,352,854 |
677,352,854 |
624,562,840 |
624,562,840 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,099,340,512 |
600,109,475,866 |
639,124,127,910 |
639,124,127,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
391,763,895,453 |
330,215,567,996 |
363,124,473,535 |
363,124,473,535 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
387,565,095,453 |
325,864,867,996 |
358,672,773,535 |
358,672,773,535 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,561,957,608 |
51,291,868,669 |
92,807,218,093 |
92,807,218,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,599,742,702 |
11,439,495,806 |
46,197,156,014 |
46,197,156,014 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,334,714,729 |
5,322,075,817 |
5,439,661,108 |
5,439,661,108 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,397,733,565 |
16,433,761,964 |
11,567,978,636 |
11,567,978,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315,281,104 |
424,271,067 |
343,566,810 |
343,566,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
531,537,879 |
531,537,879 |
357,469,697 |
357,469,697 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,560,917,724 |
2,898,362,730 |
3,313,700,387 |
3,313,700,387 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,514,490,309 |
233,903,695,030 |
195,122,259,806 |
195,122,259,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,748,719,833 |
3,619,799,034 |
3,523,762,984 |
3,523,762,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,198,800,000 |
4,350,700,000 |
4,451,700,000 |
4,451,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,988,800,000 |
4,140,700,000 |
4,241,700,000 |
4,241,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,335,445,059 |
269,893,907,870 |
275,999,654,375 |
275,999,654,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,335,445,059 |
269,893,907,870 |
275,999,654,375 |
275,999,654,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,275,221,714 |
8,275,221,714 |
8,275,221,714 |
8,275,221,714 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,697,423,027 |
-8,697,423,027 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,852,719,842 |
12,852,719,841 |
12,852,719,842 |
12,852,719,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,249,979,963 |
43,263,740,071 |
47,356,353,922 |
47,356,353,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,249,979,963 |
43,263,740,071 |
|
47,356,353,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47,356,353,922 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,207,226,567 |
24,751,929,271 |
26,151,513,254 |
26,151,513,254 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,099,340,512 |
600,109,475,866 |
639,124,127,910 |
639,124,127,910 |
|