1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,512,876,119 |
26,960,320,271 |
|
108,864,194,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
303,060,883 |
-484,566,096 |
|
1,862,516,377 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,209,815,236 |
27,444,886,367 |
|
107,001,678,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,861,020,383 |
23,041,761,826 |
|
93,306,786,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,348,794,853 |
4,403,124,541 |
|
13,694,892,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,556,851 |
187,398,044 |
|
398,773,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
150,994,278 |
122,319,317 |
|
66,210,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
151,029,477 |
68,045,603 |
|
42,063,217 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,573,569,702 |
-734,352,665 |
|
2,669,288,287 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,104,127,675 |
3,572,283,417 |
|
4,242,798,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,693,660,049 |
1,630,272,516 |
|
7,115,368,748 |
|
12. Thu nhập khác |
26,937,700 |
45,935,071 |
|
44,492,238 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,235,903 |
|
6,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,937,700 |
36,699,168 |
|
44,485,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,720,597,749 |
1,666,971,684 |
|
7,159,854,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
544,119,550 |
333,394,337 |
|
1,431,970,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,176,478,199 |
1,333,577,347 |
|
5,727,883,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,176,478,199 |
1,333,577,347 |
|
5,727,883,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|