MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 123,692,178,124 143,988,172,229 189,417,117,135 153,694,585,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,032,830,748 17,431,845,246 18,721,357,358 16,935,050,372
1. Tiền 4,537,356,240 3,654,091,279 10,721,357,358 7,035,050,372
2. Các khoản tương đương tiền 14,495,474,508 13,777,753,967 8,000,000,000 9,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,868,199,468 12,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,868,199,468 12,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,114,676,091 22,758,295,791 17,794,239,629 22,207,827,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,944,117,149 13,610,640,188 13,917,741,864 20,912,904,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,238,847,179 8,320,337,188 2,814,210,803 1,353,241,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 287,743,624 1,183,350,276 1,418,318,823 297,713,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356,031,861 -356,031,861 -356,031,861 -356,031,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,262,143,003 101,377,986,616 129,025,903,418 101,795,237,401
1. Hàng tồn kho 87,262,143,003 101,377,986,616 129,025,903,418 101,795,237,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 282,528,282 2,420,044,576 4,007,417,262 356,469,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,556,450 260,234,918 201,159,229 153,205,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,412,932 1,580,382,098 3,237,927,310
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 119,558,900 579,427,560 568,330,723 203,264,615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,071,639,441 70,508,824,835 69,001,050,346 68,376,627,440
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,118,748,313 49,390,586,172 47,920,583,652 47,216,876,480
1. Tài sản cố định hữu hình 51,118,748,313 49,390,586,172 47,920,583,652 47,216,876,480
- Nguyên giá 105,282,576,568 105,389,714,044 105,807,214,044 106,977,331,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,163,828,255 -55,999,127,872 -57,886,630,392 -59,760,454,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 913,891,128 1,079,238,663 1,041,466,694 1,120,750,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 913,891,128 1,079,238,663 1,041,466,694 1,120,750,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,763,817,565 214,496,997,064 258,418,167,481 222,071,212,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,706,751,257 49,756,308,238 94,644,037,825 57,954,885,660
I. Nợ ngắn hạn 31,506,751,257 49,656,308,238 94,544,037,825 57,954,885,660
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,224,731,828 15,609,491,679 27,670,214,503 11,438,961,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,512,535,624 2,833,066,988 57,706,850,902 12,115,311,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,320,944,017 543,934,647 944,885,207 2,315,644,937
4. Phải trả người lao động 3,107,214,861 4,200,365,438 2,480,808,347 3,345,824,249
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,020,503,249 86,151,000 674,066,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,300,201,890
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,842,615,205 87,096,911 1,213,914,797 2,055,937,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,253,684,501 21,706,342,793 150,000,000 20,155,464,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,289,000,000 650,000,000 1,720,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,655,823,331 3,655,506,533 3,641,213,069 4,133,675,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 200,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,057,066,308 164,740,688,826 163,774,129,656 164,116,327,151
I. Vốn chủ sở hữu 164,057,066,308 164,740,688,826 163,774,129,656 164,116,327,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,127,432,734 10,119,092,734 10,119,092,734 11,348,385,772
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,007,633,574 59,699,596,092 58,733,036,922 57,845,941,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,683,776,068 12,375,738,586 3,779,540,830 9,371,148,690
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,323,857,506 47,323,857,506 54,953,496,092 48,474,792,689
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,763,817,565 214,496,997,064 258,418,167,481 222,071,212,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.