TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,692,178,124 |
143,988,172,229 |
189,417,117,135 |
153,694,585,371 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,032,830,748 |
17,431,845,246 |
18,721,357,358 |
16,935,050,372 |
|
1. Tiền |
4,537,356,240 |
3,654,091,279 |
10,721,357,358 |
7,035,050,372 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,495,474,508 |
13,777,753,967 |
8,000,000,000 |
9,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19,868,199,468 |
12,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19,868,199,468 |
12,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,114,676,091 |
22,758,295,791 |
17,794,239,629 |
22,207,827,658 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,944,117,149 |
13,610,640,188 |
13,917,741,864 |
20,912,904,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,238,847,179 |
8,320,337,188 |
2,814,210,803 |
1,353,241,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,743,624 |
1,183,350,276 |
1,418,318,823 |
297,713,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-356,031,861 |
-356,031,861 |
-356,031,861 |
-356,031,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,262,143,003 |
101,377,986,616 |
129,025,903,418 |
101,795,237,401 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,262,143,003 |
101,377,986,616 |
129,025,903,418 |
101,795,237,401 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
282,528,282 |
2,420,044,576 |
4,007,417,262 |
356,469,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,556,450 |
260,234,918 |
201,159,229 |
153,205,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,412,932 |
1,580,382,098 |
3,237,927,310 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
119,558,900 |
579,427,560 |
568,330,723 |
203,264,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,071,639,441 |
70,508,824,835 |
69,001,050,346 |
68,376,627,440 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,118,748,313 |
49,390,586,172 |
47,920,583,652 |
47,216,876,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,118,748,313 |
49,390,586,172 |
47,920,583,652 |
47,216,876,480 |
|
- Nguyên giá |
105,282,576,568 |
105,389,714,044 |
105,807,214,044 |
106,977,331,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,163,828,255 |
-55,999,127,872 |
-57,886,630,392 |
-59,760,454,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
913,891,128 |
1,079,238,663 |
1,041,466,694 |
1,120,750,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
913,891,128 |
1,079,238,663 |
1,041,466,694 |
1,120,750,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,763,817,565 |
214,496,997,064 |
258,418,167,481 |
222,071,212,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,706,751,257 |
49,756,308,238 |
94,644,037,825 |
57,954,885,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,506,751,257 |
49,656,308,238 |
94,544,037,825 |
57,954,885,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,224,731,828 |
15,609,491,679 |
27,670,214,503 |
11,438,961,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,512,535,624 |
2,833,066,988 |
57,706,850,902 |
12,115,311,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,320,944,017 |
543,934,647 |
944,885,207 |
2,315,644,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,107,214,861 |
4,200,365,438 |
2,480,808,347 |
3,345,824,249 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,020,503,249 |
86,151,000 |
674,066,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,300,201,890 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,842,615,205 |
87,096,911 |
1,213,914,797 |
2,055,937,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,253,684,501 |
21,706,342,793 |
150,000,000 |
20,155,464,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,289,000,000 |
|
650,000,000 |
1,720,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,655,823,331 |
3,655,506,533 |
3,641,213,069 |
4,133,675,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
200,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,057,066,308 |
164,740,688,826 |
163,774,129,656 |
164,116,327,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,057,066,308 |
164,740,688,826 |
163,774,129,656 |
164,116,327,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,127,432,734 |
10,119,092,734 |
10,119,092,734 |
11,348,385,772 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,007,633,574 |
59,699,596,092 |
58,733,036,922 |
57,845,941,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,683,776,068 |
12,375,738,586 |
3,779,540,830 |
9,371,148,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,323,857,506 |
47,323,857,506 |
54,953,496,092 |
48,474,792,689 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,763,817,565 |
214,496,997,064 |
258,418,167,481 |
222,071,212,811 |
|