TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,984,359,994 |
110,234,466,451 |
155,130,169,551 |
122,437,734,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,106,439,537 |
4,290,148,143 |
8,765,905,400 |
3,403,147,835 |
|
1. Tiền |
2,106,439,537 |
4,290,148,143 |
8,765,905,400 |
3,403,147,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,312,000,000 |
|
13,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,312,000,000 |
|
13,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,572,666,157 |
17,787,776,800 |
36,985,714,417 |
23,276,198,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,953,176,583 |
15,209,342,569 |
34,009,001,344 |
22,457,908,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,138,027,070 |
2,735,961,192 |
971,053,224 |
979,617,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,115,018,035 |
198,508,045 |
2,361,694,855 |
194,707,196 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-633,555,531 |
-356,035,006 |
-356,035,006 |
-356,035,006 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,657,939,290 |
87,589,915,664 |
95,864,421,249 |
95,351,052,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,657,939,290 |
87,589,915,664 |
95,864,421,249 |
95,351,052,273 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
335,315,010 |
566,625,844 |
414,128,485 |
407,335,852 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
335,315,010 |
420,324,972 |
414,128,485 |
407,335,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
146,300,872 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,301,503,148 |
84,405,468,389 |
84,210,575,247 |
82,465,211,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,301,503,148 |
64,366,468,389 |
63,878,820,657 |
62,160,071,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,790,966,188 |
64,366,468,389 |
63,878,820,657 |
62,160,071,020 |
|
- Nguyên giá |
101,033,586,036 |
99,226,937,743 |
99,583,646,443 |
99,818,646,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,242,619,848 |
-34,860,469,354 |
-35,704,825,786 |
-37,658,575,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,510,536,960 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
11,068,476,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-557,939,040 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
292,754,590 |
266,140,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
292,754,590 |
266,140,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,285,863,142 |
194,639,934,840 |
239,340,744,798 |
204,902,946,398 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,496,388,278 |
35,961,490,518 |
81,606,323,275 |
48,538,290,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,068,633,278 |
31,766,026,918 |
80,010,411,175 |
47,588,378,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,410,119,258 |
5,885,129,067 |
47,929,196,191 |
25,569,492,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,765,921,355 |
514,441,463 |
13,669,302,693 |
807,150,713 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,146,066,824 |
2,129,245,187 |
1,024,895,381 |
1,769,634,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,955,759,365 |
2,757,903,215 |
2,035,277,303 |
3,009,607,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,470,000,000 |
168,696,212 |
|
1,750,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
573,427,742 |
|
860,522,321 |
1,288,735,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,146,520,961 |
17,866,280,001 |
12,069,000,000 |
10,575,525,016 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,600,817,773 |
2,444,331,773 |
2,422,217,286 |
2,818,232,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,427,755,000 |
4,195,463,600 |
1,595,912,100 |
949,912,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,427,755,000 |
4,195,463,600 |
1,595,912,100 |
949,912,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,789,474,864 |
158,678,444,322 |
157,734,421,523 |
156,364,655,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,789,474,864 |
158,678,444,322 |
157,734,421,523 |
156,364,655,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,109,852,498 |
8,098,692,498 |
8,079,126,357 |
7,876,304,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,757,622,366 |
55,657,751,824 |
54,733,295,166 |
53,566,351,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,616,851,294 |
16,516,980,752 |
3,821,223,416 |
7,801,307,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,140,771,072 |
39,140,771,072 |
50,912,071,750 |
45,765,044,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,285,863,142 |
194,639,934,840 |
239,340,744,798 |
204,902,946,398 |
|