1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,994,517,884 |
647,311,693,565 |
1,000,134,132,331 |
634,733,352,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
11,667,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,994,517,884 |
647,300,026,565 |
1,000,134,132,331 |
634,733,352,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
445,022,365,629 |
641,831,859,210 |
993,241,623,885 |
621,333,988,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,972,152,255 |
5,468,167,355 |
6,892,508,446 |
13,399,364,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,517,364 |
1,138,431,568 |
67,690,107 |
2,749,078,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,205,987,076 |
3,979,267,836 |
4,041,059,818 |
8,659,665,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,126,199,116 |
|
4,240,896,537 |
5,190,274,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
157,008,561 |
426,405,114 |
155,813,690 |
177,225,502 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,246,330,339 |
1,244,990,173 |
1,301,675,435 |
758,423,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
445,343,643 |
955,935,800 |
1,461,649,610 |
6,553,128,337 |
|
12. Thu nhập khác |
67,427,432 |
|
|
103,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,080,000 |
150,039,086 |
341,970,446 |
628,828,801 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,347,432 |
-150,039,086 |
-341,970,446 |
-628,725,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
511,691,075 |
805,896,714 |
1,119,679,164 |
5,924,402,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,365,789,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
511,691,075 |
805,896,714 |
1,119,679,164 |
3,558,613,338 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
511,691,075 |
805,896,714 |
1,119,679,164 |
3,558,613,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|