MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 449,994,517,884 647,311,693,565 1,000,134,132,331 634,733,352,693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,667,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 449,994,517,884 647,300,026,565 1,000,134,132,331 634,733,352,693
4. Giá vốn hàng bán 445,022,365,629 641,831,859,210 993,241,623,885 621,333,988,117
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,972,152,255 5,468,167,355 6,892,508,446 13,399,364,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82,517,364 1,138,431,568 67,690,107 2,749,078,332
7. Chi phí tài chính 3,205,987,076 3,979,267,836 4,041,059,818 8,659,665,890
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,126,199,116 4,240,896,537 5,190,274,669
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 157,008,561 426,405,114 155,813,690 177,225,502
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,246,330,339 1,244,990,173 1,301,675,435 758,423,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 445,343,643 955,935,800 1,461,649,610 6,553,128,337
12. Thu nhập khác 67,427,432 103,000
13. Chi phí khác 1,080,000 150,039,086 341,970,446 628,828,801
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 66,347,432 -150,039,086 -341,970,446 -628,725,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 511,691,075 805,896,714 1,119,679,164 5,924,402,536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,365,789,198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 511,691,075 805,896,714 1,119,679,164 3,558,613,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 511,691,075 805,896,714 1,119,679,164 3,558,613,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.