1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,168,209,080 |
120,719,494,905 |
286,126,480,006 |
222,152,067,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
506,336,000 |
-417,674,000 |
222,152,067,882 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,168,209,080 |
120,213,158,905 |
286,544,154,006 |
222,152,067,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,674,394,955 |
109,972,150,746 |
273,114,594,418 |
209,708,079,316 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,493,814,125 |
10,241,008,159 |
13,429,559,588 |
12,443,988,566 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,999,152 |
49,091,923 |
5,116,224 |
3,649,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,098,488,619 |
2,434,749,204 |
2,489,051,873 |
2,781,722,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,476,567,403 |
2,380,109,763 |
2,575,457,116 |
2,781,722,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,698,910,366 |
1,677,572,260 |
1,994,813,742 |
1,692,294,199 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,063,192,766 |
6,515,861,733 |
4,954,576,924 |
4,615,027,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,643,221,526 |
-338,083,115 |
3,996,233,273 |
3,358,594,821 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,885,622 |
1,045,589,058 |
620,954,503 |
579,018,444 |
|
13. Chi phí khác |
1,075,508,198 |
354,246,555 |
944,484,558 |
854,533,032 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,077,393,820 |
691,342,503 |
-323,530,055 |
-275,514,588 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
565,827,706 |
353,259,388 |
3,672,703,218 |
3,083,080,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
113,179,978 |
70,651,878 |
734,540,643 |
615,101,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
452,647,728 |
282,607,510 |
2,938,162,575 |
2,467,978,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
452,647,728 |
282,607,510 |
2,938,162,575 |
2,467,978,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|