1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
604,053,866,975 |
511,256,719,350 |
|
903,046,489,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,043,228,883 |
26,065,966,518 |
|
672,146,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
603,010,638,092 |
485,190,752,832 |
|
902,374,343,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
561,317,869,452 |
456,779,311,563 |
|
864,106,799,804 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,692,768,640 |
28,411,441,269 |
|
38,267,543,257 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,405,226 |
15,396,032 |
|
38,944,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,599,891,541 |
5,035,279,474 |
|
4,260,001,945 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,599,891,541 |
5,035,279,474 |
|
4,077,048,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,008,533,366 |
7,539,798,555 |
|
2,472,601,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,236,292,832 |
9,898,611,240 |
|
16,153,266,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,605,845,595 |
3,710,776,562 |
|
15,420,617,526 |
|
12. Thu nhập khác |
376,845,885 |
1,373,651,214 |
|
1,326,356,453 |
|
13. Chi phí khác |
56,585,997 |
838,085,484 |
|
687,484,649 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
320,259,888 |
535,565,730 |
|
638,871,804 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,926,105,483 |
4,246,342,292 |
|
16,059,489,330 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,245,672,870 |
1,118,574,110 |
|
3,311,080,673 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,680,432,613 |
3,127,768,182 |
|
12,748,408,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,680,533,863 |
3,127,768,182 |
|
12,748,408,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
795 |
133 |
|
456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|