1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,003,451,491,411 |
1,444,576,515,061 |
935,538,950,804 |
900,318,652,342 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
129,094,724,097 |
165,193,104,455 |
77,082,602,842 |
80,026,640,384 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
874,356,767,314 |
1,279,383,410,606 |
858,456,347,962 |
820,292,011,958 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
504,152,815,779 |
716,993,801,913 |
435,116,398,273 |
398,764,195,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
370,203,951,535 |
562,389,608,693 |
423,339,949,689 |
421,527,816,277 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,232,047,096 |
31,980,940,049 |
36,569,100,162 |
37,364,497,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,696,188,464 |
22,244,820,236 |
27,076,996,940 |
21,424,711,129 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,190,511,486 |
3,040,920,271 |
3,549,731,421 |
2,462,340,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,768,835 |
-50,322,537 |
-21,971,706 |
4,845,005 |
|
9. Chi phí bán hàng |
170,006,078,405 |
224,576,225,710 |
154,224,830,489 |
161,635,178,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,962,730,773 |
111,540,461,424 |
79,358,740,849 |
71,252,053,960 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
135,762,232,154 |
235,958,718,835 |
199,226,509,867 |
204,585,215,210 |
|
12. Thu nhập khác |
1,824,603,483 |
8,183,610,818 |
563,184,110 |
1,510,356,579 |
|
13. Chi phí khác |
1,998,529,992 |
12,121,182,115 |
3,220,959,502 |
889,919,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-173,926,509 |
-3,937,571,297 |
-2,657,775,392 |
620,436,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,588,305,645 |
232,021,147,538 |
196,568,734,475 |
205,205,652,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,991,899,924 |
27,834,080,999 |
19,250,311,356 |
19,639,107,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
119,003,201 |
341,722,993 |
348,200,187 |
-169,332,910 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,477,402,520 |
203,845,343,546 |
176,970,222,932 |
185,735,877,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
117,670,881,380 |
205,786,433,770 |
176,959,533,354 |
185,715,548,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-193,478,860 |
-1,941,090,224 |
10,689,578 |
20,328,778 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
862 |
1,515 |
1,301 |
1,366 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|