1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,009,683,760,509 |
1,299,426,463,910 |
955,942,491,028 |
1,031,536,522,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
92,886,677,499 |
125,300,305,799 |
73,575,084,597 |
105,873,520,414 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
916,797,083,010 |
1,174,126,158,111 |
882,367,406,431 |
925,663,001,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
491,381,097,163 |
631,745,498,920 |
486,663,711,449 |
504,848,732,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
425,415,985,847 |
542,380,659,191 |
395,703,694,982 |
420,814,269,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,156,585,038 |
15,177,565,345 |
17,177,722,960 |
22,620,827,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,404,664,310 |
24,025,535,147 |
20,416,822,310 |
24,737,365,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,180,335,055 |
2,713,418,092 |
4,659,359,294 |
5,992,899,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
268,419,468 |
|
-789,818,646 |
|
9. Chi phí bán hàng |
153,843,900,961 |
186,201,616,471 |
142,693,874,265 |
151,131,090,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,806,171,358 |
107,570,739,152 |
78,862,582,365 |
86,664,749,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
191,517,834,256 |
240,028,753,234 |
170,908,139,002 |
180,112,072,290 |
|
12. Thu nhập khác |
-13,237,747,866 |
3,234,403,626 |
1,795,786,267 |
1,326,432,609 |
|
13. Chi phí khác |
3,452,404,857 |
-12,287,772 |
211,274,576 |
1,814,285,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,690,152,723 |
3,246,691,398 |
1,584,511,691 |
-487,853,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
174,827,681,533 |
243,275,444,632 |
172,492,650,693 |
179,624,219,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,416,242,277 |
5,695,487,779 |
398,277,780 |
2,457,521,640 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,005,333,619 |
-4,790,660,166 |
-1,779,889,990 |
-8,931,670,691 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
163,416,772,875 |
242,370,617,019 |
173,874,262,903 |
186,098,368,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
162,627,819,660 |
241,374,811,602 |
173,088,699,514 |
185,770,337,943 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
788,953,215 |
995,805,417 |
785,563,389 |
328,030,237 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,683 |
2,498 |
1,787 |
1,279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|