1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
877,989,143,616 |
961,295,035,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
62,576,377,252 |
86,306,287,342 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
815,412,766,364 |
874,988,748,599 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
447,111,530,117 |
484,562,634,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
368,301,236,247 |
390,426,113,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
12,576,179,085 |
14,784,460,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
17,497,990,060 |
21,297,860,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
-2,619,858,691 |
2,978,740,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-456,323,759 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
128,296,550,115 |
159,445,105,844 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
74,401,028,844 |
63,403,881,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
160,681,846,313 |
160,607,402,670 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
13,058,282,375 |
14,337,119,193 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,946,136,497 |
6,542,731,306 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
10,112,145,878 |
7,794,387,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
170,793,992,191 |
168,401,790,557 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
19,803,660,090 |
24,085,797,758 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,151,178,277 |
-3,112,904,688 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
152,141,510,378 |
147,428,897,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
151,497,420,791 |
147,059,487,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
644,089,587 |
369,409,740 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,568 |
1,522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|