1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,510,825,145,928 |
2,949,286,471,548 |
4,230,222,382,163 |
3,958,709,910,419 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,945,210,196 |
18,209,979,100 |
702,865,081,952 |
46,191,765,944 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,490,879,935,732 |
2,931,076,492,448 |
3,527,357,300,211 |
3,912,518,144,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,282,117,010,705 |
1,487,277,836,618 |
1,886,883,559,265 |
1,781,997,126,034 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,208,762,925,027 |
1,443,798,655,830 |
1,640,473,740,946 |
2,130,521,018,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,895,136,206 |
42,177,420,081 |
47,969,788,627 |
37,139,877,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,611,607,290 |
2,269,547,030 |
4,838,876,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,611,607,290 |
2,269,547,030 |
4,838,876,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
558,862,870,510 |
709,601,447,810 |
770,103,406,614 |
1,098,587,377,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
185,188,217,125 |
218,227,172,727 |
270,757,905,732 |
312,775,808,459 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
506,424,285,861 |
553,694,421,771 |
631,126,694,452 |
688,957,036,154 |
|
12. Thu nhập khác |
9,934,185,563 |
39,624,828,016 |
182,011,757,468 |
36,844,503,038 |
|
13. Chi phí khác |
15,391,090,405 |
8,344,134,782 |
31,238,035,583 |
3,864,380,978 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,456,904,842 |
31,280,693,234 |
150,773,721,885 |
32,980,122,060 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
490,941,709,926 |
584,787,556,253 |
781,500,416,337 |
721,937,158,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
72,903,779,886 |
93,825,954,079 |
190,664,526,281 |
193,926,063,163 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,724,228,543 |
-331,198,834 |
-2,416,106,913 |
-5,760,983,976 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
419,762,158,583 |
491,292,801,008 |
593,251,996,969 |
533,772,079,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
415,526,579,901 |
485,921,786,675 |
588,959,753,802 |
533,272,781,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,382 |
7,443 |
9,010 |
6,119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|