TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,727,292,944,320 |
3,878,221,607,826 |
4,253,448,100,390 |
3,849,516,917,242 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,373,518,349 |
39,605,497,370 |
53,223,566,173 |
54,710,927,296 |
|
1. Tiền |
43,373,518,349 |
39,605,497,370 |
53,223,566,173 |
54,710,927,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,110,000,000,000 |
2,385,000,000,000 |
2,495,000,000,000 |
2,095,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,110,000,000,000 |
2,385,000,000,000 |
2,495,000,000,000 |
2,095,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,071,438,874 |
434,889,037,584 |
574,810,539,459 |
567,027,180,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
364,370,011,094 |
326,468,195,096 |
309,971,207,568 |
347,318,939,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,053,188,601 |
94,104,655,529 |
242,181,391,136 |
189,509,061,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
270,872,204 |
270,872,204 |
270,872,204 |
270,872,204 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,634,454,278 |
65,253,351,246 |
71,153,776,598 |
76,869,631,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,257,087,303 |
-51,208,036,491 |
-48,766,708,047 |
-46,941,323,895 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,072,605,509,022 |
995,855,876,760 |
1,110,932,996,504 |
1,108,294,450,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,073,963,422,414 |
997,213,790,152 |
1,111,874,507,758 |
1,109,235,961,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,357,913,392 |
-1,357,913,392 |
-941,511,254 |
-941,511,254 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,242,478,075 |
22,871,196,112 |
19,480,998,254 |
24,484,359,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,603,126,396 |
12,207,720,631 |
7,203,057,248 |
12,815,432,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,516,420,536 |
10,663,475,481 |
12,277,941,006 |
11,609,510,717 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,122,931,143 |
|
|
59,415,381 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
890,373,248,382 |
872,123,173,971 |
868,070,046,179 |
907,839,496,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
642,061,880 |
642,061,880 |
642,061,880 |
642,061,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
642,061,880 |
642,061,880 |
642,061,880 |
642,061,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
767,930,673,967 |
748,964,597,661 |
733,144,290,158 |
737,231,801,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
562,150,489,910 |
544,176,912,802 |
529,349,104,497 |
534,428,608,422 |
|
- Nguyên giá |
1,395,439,826,903 |
1,396,353,800,911 |
1,394,681,447,418 |
1,419,261,524,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-833,289,336,993 |
-852,176,888,109 |
-865,332,342,921 |
-884,832,915,940 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,780,184,057 |
204,787,684,859 |
203,795,185,661 |
202,803,192,706 |
|
- Nguyên giá |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,998,958,129 |
-47,991,457,327 |
-48,983,956,525 |
-49,975,949,480 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,654,470,364 |
14,568,098,243 |
14,481,726,122 |
14,395,354,001 |
|
- Nguyên giá |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,650,486,455 |
-2,736,858,576 |
-2,823,230,697 |
-2,909,602,818 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,507,677,936 |
72,665,572,540 |
83,207,792,535 |
113,397,259,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,507,677,936 |
72,665,572,540 |
83,207,792,535 |
113,397,259,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,577,500,000 |
4,472,500,000 |
4,297,500,000 |
4,122,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,530,879,057 |
-19,635,879,057 |
-19,810,879,057 |
-19,985,879,057 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,060,864,235 |
30,810,343,647 |
32,296,675,484 |
38,050,519,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,525,924,704 |
13,131,229,851 |
14,380,077,576 |
20,104,390,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,534,939,531 |
17,679,113,796 |
17,916,597,908 |
17,946,129,459 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,617,666,192,702 |
4,750,344,781,797 |
5,121,518,146,569 |
4,757,356,413,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
824,522,565,569 |
1,188,828,822,712 |
1,325,470,664,872 |
698,937,480,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
757,715,602,158 |
1,122,207,423,869 |
1,258,643,603,711 |
632,901,948,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,219,543,333 |
163,579,815,970 |
257,160,613,664 |
233,079,269,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,082,624,119 |
35,691,954,898 |
38,523,797,863 |
28,614,391,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,408,305,142 |
57,708,920,481 |
38,402,372,240 |
39,428,425,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
162,265,583,931 |
106,992,322,842 |
152,199,000,011 |
170,521,936,134 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,619,329,167 |
20,925,113,562 |
31,905,038,034 |
25,252,426,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
49,608,540,605 |
34,667,047,421 |
57,051,233,231 |
62,344,105,902 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,701,326,368 |
460,767,429,576 |
3,414,011,549 |
3,299,420,208 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,391,176,993 |
198,592,313,653 |
639,658,332,059 |
37,973,927,689 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,419,172,500 |
43,282,505,466 |
40,329,205,060 |
32,388,045,152 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,806,963,411 |
66,621,398,843 |
66,827,061,161 |
66,035,532,091 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
57,297,571,580 |
57,971,197,074 |
59,001,692,536 |
59,016,393,165 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,509,391,831 |
8,650,201,769 |
7,825,368,625 |
7,019,138,926 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,793,143,627,133 |
3,561,515,959,085 |
3,796,047,481,697 |
4,058,418,933,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,793,143,627,133 |
3,561,515,959,085 |
3,796,047,481,697 |
4,058,418,933,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,668,641,014,030 |
1,958,932,899,782 |
1,958,932,899,782 |
1,958,932,899,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
807,129,425,637 |
285,210,116,222 |
519,780,006,438 |
782,166,797,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
777,219,726,033 |
255,300,416,618 |
489,870,306,834 |
752,257,097,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,909,699,604 |
29,909,699,604 |
29,909,699,604 |
29,909,699,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,133,529,466 |
3,133,285,081 |
3,094,917,477 |
3,079,577,930 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,617,666,192,702 |
4,750,344,781,797 |
5,121,518,146,569 |
4,757,356,413,576 |
|