TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,371,221,703,753 |
2,398,685,182,064 |
2,760,853,967,589 |
2,661,155,604,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
270,830,819,831 |
337,548,521,360 |
602,450,806,353 |
322,709,672,440 |
|
1. Tiền |
92,984,633,299 |
138,631,277,599 |
269,526,914,477 |
93,492,504,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
177,846,186,532 |
198,917,243,761 |
332,923,891,876 |
229,217,168,436 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
836,278,100,000 |
759,186,100,000 |
703,731,000,000 |
907,041,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
836,278,100,000 |
759,186,100,000 |
703,731,000,000 |
907,041,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
558,614,677,851 |
604,451,444,039 |
688,568,022,447 |
688,847,071,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,214,472,084 |
492,527,760,703 |
618,027,102,103 |
583,833,213,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,517,699,177 |
60,339,015,118 |
23,695,764,848 |
30,247,825,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,710,602,777 |
32,683,452,666 |
34,213,970,916 |
50,868,691,143 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,132,256,103 |
31,037,438,116 |
26,271,108,273 |
38,235,586,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,256,047,257 |
-12,136,222,564 |
-13,639,923,693 |
-14,338,244,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,295,694,967 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
688,467,396,152 |
689,634,946,791 |
742,561,413,652 |
722,569,838,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
690,136,234,998 |
691,338,529,521 |
744,257,826,417 |
724,266,251,318 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,668,838,846 |
-1,703,582,730 |
-1,696,412,765 |
-1,696,412,765 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,030,709,919 |
7,864,169,874 |
23,542,725,137 |
19,988,021,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,431,620,589 |
5,674,190,094 |
4,212,568,934 |
7,438,943,978 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,517,307,489 |
139,636,657 |
3,609,520,499 |
798,222,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,494,330,640 |
2,050,343,123 |
15,720,635,704 |
11,750,855,537 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
587,451,201 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,131,086,437,878 |
1,149,085,874,866 |
1,188,647,711,380 |
1,193,904,737,064 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,693,459,326 |
5,099,472,109 |
10,323,661,731 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
10,693,459,326 |
5,099,472,109 |
10,323,661,731 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,054,671,116,632 |
1,045,578,786,395 |
1,109,854,002,124 |
1,082,664,338,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
790,135,063,403 |
782,328,419,925 |
847,889,322,413 |
819,768,428,902 |
|
- Nguyên giá |
1,275,533,945,436 |
1,290,335,122,608 |
1,363,234,256,997 |
1,347,511,037,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,398,882,033 |
-508,006,702,683 |
-515,344,934,584 |
-527,742,609,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
264,536,053,229 |
263,250,366,470 |
261,964,679,711 |
262,895,909,515 |
|
- Nguyên giá |
284,512,652,922 |
284,512,652,922 |
284,512,652,922 |
286,776,737,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,976,599,693 |
-21,262,286,452 |
-22,547,973,211 |
-23,880,828,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,792,785,750 |
36,869,111,277 |
9,045,445,695 |
24,331,286,974 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,792,785,750 |
36,869,111,277 |
9,045,445,695 |
24,331,286,974 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,475,731,783 |
15,475,731,783 |
15,744,151,251 |
15,744,151,251 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,067,561,583 |
4,067,561,583 |
4,335,981,051 |
4,335,981,051 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,146,803,713 |
40,468,786,085 |
48,904,640,201 |
60,841,298,691 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,798,160,475 |
19,114,809,228 |
22,760,003,178 |
23,990,118,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,348,643,238 |
21,353,976,857 |
26,144,637,023 |
36,851,180,416 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,502,308,141,631 |
3,547,771,056,930 |
3,949,501,678,969 |
3,855,060,341,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,057,700,225,994 |
896,050,019,241 |
1,055,410,024,261 |
786,946,976,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
998,047,232,399 |
839,603,821,120 |
997,809,609,629 |
724,473,230,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,081,848,415 |
209,268,299,862 |
289,618,230,691 |
253,326,553,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,037,336,856 |
11,770,974,048 |
13,635,252,301 |
11,829,579,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,168,311,756 |
18,564,287,391 |
23,096,968,827 |
13,166,865,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,582,404,213 |
103,215,916,734 |
171,343,611,432 |
72,096,668,634 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,724,863,116 |
68,982,606,186 |
39,514,707,632 |
50,636,888,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,625,656,346 |
45,515,657,372 |
31,973,712,415 |
19,204,877,135 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,047,263,666 |
19,904,016,177 |
6,483,473,568 |
8,533,251,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
386,511,706,114 |
260,559,860,041 |
354,765,428,463 |
257,674,499,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,267,841,914 |
101,822,203,309 |
67,378,224,300 |
38,004,045,735 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,652,993,595 |
56,446,198,121 |
57,600,414,632 |
62,473,745,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,620,370,328 |
30,015,504,222 |
33,379,107,808 |
34,094,711,795 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
28,032,623,267 |
26,430,693,899 |
24,221,306,824 |
28,379,033,956 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,444,607,915,637 |
2,651,721,037,689 |
2,894,091,654,708 |
3,068,113,365,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,444,607,915,637 |
2,651,721,037,689 |
2,894,091,654,708 |
3,068,113,365,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-16,121,030,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,220,561,708,767 |
1,220,561,708,767 |
1,220,561,708,767 |
1,220,561,708,767 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
349,550,377,121 |
519,674,732,878 |
761,049,544,480 |
934,183,596,263 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,993,468,583 |
50,993,468,583 |
50,993,468,583 |
173,088,699,514 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
298,556,908,538 |
468,681,264,295 |
710,056,075,897 |
761,094,896,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,973,559,749 |
33,062,348,044 |
34,058,153,461 |
34,945,812,252 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,502,308,141,631 |
3,547,771,056,930 |
3,949,501,678,969 |
3,855,060,341,503 |
|