MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,371,221,703,753 2,398,685,182,064 2,760,853,967,589 2,661,155,604,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,830,819,831 337,548,521,360 602,450,806,353 322,709,672,440
1. Tiền 92,984,633,299 138,631,277,599 269,526,914,477 93,492,504,004
2. Các khoản tương đương tiền 177,846,186,532 198,917,243,761 332,923,891,876 229,217,168,436
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 836,278,100,000 759,186,100,000 703,731,000,000 907,041,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 836,278,100,000 759,186,100,000 703,731,000,000 907,041,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558,614,677,851 604,451,444,039 688,568,022,447 688,847,071,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,214,472,084 492,527,760,703 618,027,102,103 583,833,213,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,517,699,177 60,339,015,118 23,695,764,848 30,247,825,198
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,710,602,777 32,683,452,666 34,213,970,916 50,868,691,143
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,132,256,103 31,037,438,116 26,271,108,273 38,235,586,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,256,047,257 -12,136,222,564 -13,639,923,693 -14,338,244,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,295,694,967
IV. Hàng tồn kho 688,467,396,152 689,634,946,791 742,561,413,652 722,569,838,553
1. Hàng tồn kho 690,136,234,998 691,338,529,521 744,257,826,417 724,266,251,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,668,838,846 -1,703,582,730 -1,696,412,765 -1,696,412,765
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,030,709,919 7,864,169,874 23,542,725,137 19,988,021,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,431,620,589 5,674,190,094 4,212,568,934 7,438,943,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,517,307,489 139,636,657 3,609,520,499 798,222,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,494,330,640 2,050,343,123 15,720,635,704 11,750,855,537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 587,451,201
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,131,086,437,878 1,149,085,874,866 1,188,647,711,380 1,193,904,737,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,693,459,326 5,099,472,109 10,323,661,731
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,693,459,326 5,099,472,109 10,323,661,731
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,054,671,116,632 1,045,578,786,395 1,109,854,002,124 1,082,664,338,417
1. Tài sản cố định hữu hình 790,135,063,403 782,328,419,925 847,889,322,413 819,768,428,902
- Nguyên giá 1,275,533,945,436 1,290,335,122,608 1,363,234,256,997 1,347,511,037,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,398,882,033 -508,006,702,683 -515,344,934,584 -527,742,609,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 264,536,053,229 263,250,366,470 261,964,679,711 262,895,909,515
- Nguyên giá 284,512,652,922 284,512,652,922 284,512,652,922 286,776,737,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,976,599,693 -21,262,286,452 -22,547,973,211 -23,880,828,407
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,792,785,750 36,869,111,277 9,045,445,695 24,331,286,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,792,785,750 36,869,111,277 9,045,445,695 24,331,286,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,475,731,783 15,475,731,783 15,744,151,251 15,744,151,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,067,561,583 4,067,561,583 4,335,981,051 4,335,981,051
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000 -16,500,000,000 -16,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,146,803,713 40,468,786,085 48,904,640,201 60,841,298,691
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,798,160,475 19,114,809,228 22,760,003,178 23,990,118,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,348,643,238 21,353,976,857 26,144,637,023 36,851,180,416
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,502,308,141,631 3,547,771,056,930 3,949,501,678,969 3,855,060,341,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,057,700,225,994 896,050,019,241 1,055,410,024,261 786,946,976,221
I. Nợ ngắn hạn 998,047,232,399 839,603,821,120 997,809,609,629 724,473,230,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,081,848,415 209,268,299,862 289,618,230,691 253,326,553,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,037,336,856 11,770,974,048 13,635,252,301 11,829,579,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,168,311,756 18,564,287,391 23,096,968,827 13,166,865,610
4. Phải trả người lao động 85,582,404,213 103,215,916,734 171,343,611,432 72,096,668,634
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,724,863,116 68,982,606,186 39,514,707,632 50,636,888,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,625,656,346 45,515,657,372 31,973,712,415 19,204,877,135
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,047,263,666 19,904,016,177 6,483,473,568 8,533,251,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 386,511,706,114 260,559,860,041 354,765,428,463 257,674,499,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,267,841,914 101,822,203,309 67,378,224,300 38,004,045,735
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,652,993,595 56,446,198,121 57,600,414,632 62,473,745,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,620,370,328 30,015,504,222 33,379,107,808 34,094,711,795
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 28,032,623,267 26,430,693,899 24,221,306,824 28,379,033,956
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,444,607,915,637 2,651,721,037,689 2,894,091,654,708 3,068,113,365,282
I. Vốn chủ sở hữu 2,444,607,915,637 2,651,721,037,689 2,894,091,654,708 3,068,113,365,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,643,300,000 871,643,300,000 871,643,300,000 871,643,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,643,300,000 871,643,300,000 871,643,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -16,121,030,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 349,550,377,121 519,674,732,878 761,049,544,480 934,183,596,263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,993,468,583 50,993,468,583 50,993,468,583 173,088,699,514
- LNST chưa phân phối kỳ này 298,556,908,538 468,681,264,295 710,056,075,897 761,094,896,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,973,559,749 33,062,348,044 34,058,153,461 34,945,812,252
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,502,308,141,631 3,547,771,056,930 3,949,501,678,969 3,855,060,341,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.