TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
336,318,247,363 |
437,242,897,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13,721,827,826 |
18,912,540,847 |
|
1. Tiền |
|
|
13,721,827,826 |
18,912,540,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
238,479,947,223 |
322,696,912,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
221,159,159,627 |
219,780,383,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
18,610,697,734 |
105,538,671,644 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,481,220,066 |
590,535,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,771,130,204 |
-3,212,678,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
83,522,505,998 |
91,573,234,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
83,522,505,998 |
91,573,234,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
593,966,316 |
4,060,209,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
289,119,948 |
373,228,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
304,846,368 |
3,686,980,178 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
69,078,435,681 |
113,393,008,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
47,084,020,651 |
79,718,093,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37,328,670,295 |
69,962,743,580 |
|
- Nguyên giá |
|
|
119,617,047,724 |
161,867,002,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82,288,377,429 |
-91,904,258,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9,755,350,356 |
9,755,350,356 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,155,287,846 |
12,155,287,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,399,937,490 |
-2,399,937,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21,726,730,907 |
33,616,905,342 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21,726,730,907 |
33,616,905,342 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
23,000,000 |
23,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
244,684,123 |
35,009,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
244,684,123 |
35,009,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
405,396,683,044 |
550,635,906,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
200,931,999,731 |
297,462,493,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
198,431,999,731 |
215,789,583,009 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
141,165,915,044 |
161,734,070,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,418,113,757 |
2,908,188,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,478,301,299 |
7,426,092,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
8,437,219,859 |
10,331,002,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
491,578,927 |
580,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
462,272,726 |
204,545,450 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
980,795,239 |
955,914,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23,259,548,842 |
17,286,581,919 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,043,728,000 |
5,212,700,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9,694,526,038 |
9,150,486,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,500,000,000 |
81,672,910,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
79,249,892,655 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,500,000,000 |
2,423,017,459 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
204,464,683,313 |
253,173,413,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
204,464,683,313 |
253,173,413,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
74,505,096,388 |
74,594,214,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41,239,586,925 |
89,859,198,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
41,239,586,925 |
48,828,888,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
41,030,310,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
405,396,683,044 |
550,635,906,137 |
|