1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,675,540,569 |
245,144,045,263 |
247,293,844,070 |
205,347,549,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
99,662,500 |
86,662,300 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,675,540,569 |
245,044,382,763 |
247,207,181,770 |
205,347,549,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,735,904,936 |
184,930,269,990 |
199,630,118,000 |
167,797,238,964 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,939,635,633 |
60,114,112,773 |
47,577,063,770 |
37,550,310,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
588,153,627 |
370,484,023 |
608,723,251 |
520,083,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,274,905,516 |
5,292,356,674 |
4,088,908,163 |
3,789,021,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,032,258,226 |
3,255,246,325 |
4,064,566,841 |
3,778,509,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,789,228,560 |
6,918,169,328 |
7,233,512,734 |
6,322,168,053 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,175,282,354 |
3,908,543,795 |
3,777,041,060 |
3,306,182,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,288,372,830 |
44,365,526,999 |
33,086,325,064 |
24,653,022,492 |
|
12. Thu nhập khác |
-132,596,523 |
774,268,840 |
2,442,161,409 |
196,259,228 |
|
13. Chi phí khác |
20 |
14,989,862 |
115,639,227 |
4,646,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-132,596,543 |
759,278,978 |
2,326,522,182 |
191,612,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,155,776,287 |
45,124,805,977 |
35,412,847,246 |
24,844,635,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,410,649,474 |
5,607,991,477 |
4,952,288,226 |
3,656,122,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,745,126,813 |
39,516,814,500 |
30,460,559,020 |
21,188,512,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,745,126,813 |
39,516,814,500 |
30,460,559,020 |
21,188,512,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,171 |
1,127 |
720 |
469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|