MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,675,540,569 245,144,045,263 247,293,844,070 205,347,549,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 99,662,500 86,662,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,675,540,569 245,044,382,763 247,207,181,770 205,347,549,899
4. Giá vốn hàng bán 180,735,904,936 184,930,269,990 199,630,118,000 167,797,238,964
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,939,635,633 60,114,112,773 47,577,063,770 37,550,310,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 588,153,627 370,484,023 608,723,251 520,083,230
7. Chi phí tài chính 3,274,905,516 5,292,356,674 4,088,908,163 3,789,021,199
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,032,258,226 3,255,246,325 4,064,566,841 3,778,509,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,789,228,560 6,918,169,328 7,233,512,734 6,322,168,053
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,175,282,354 3,908,543,795 3,777,041,060 3,306,182,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,288,372,830 44,365,526,999 33,086,325,064 24,653,022,492
12. Thu nhập khác -132,596,523 774,268,840 2,442,161,409 196,259,228
13. Chi phí khác 20 14,989,862 115,639,227 4,646,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -132,596,543 759,278,978 2,326,522,182 191,612,828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,155,776,287 45,124,805,977 35,412,847,246 24,844,635,320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,410,649,474 5,607,991,477 4,952,288,226 3,656,122,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,745,126,813 39,516,814,500 30,460,559,020 21,188,512,602
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,745,126,813 39,516,814,500 30,460,559,020 21,188,512,602
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,171 1,127 720 469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.