1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,208,094,523 |
|
|
140,139,276,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,208,094,523 |
|
|
140,139,276,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,478,993,442 |
|
|
112,721,328,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,729,101,081 |
|
|
27,417,948,828 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,912,110 |
|
|
163,847,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,745,979,282 |
|
|
781,893,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,150,376,392 |
|
|
779,080,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,300,177,804 |
|
|
3,640,667,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,688,555,455 |
|
|
2,161,090,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,571,411,560 |
|
|
20,998,144,551 |
|
12. Thu nhập khác |
620,551,383 |
|
|
186,278,431 |
|
13. Chi phí khác |
162,795,568 |
|
|
141,574,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
457,755,815 |
|
|
44,703,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,029,167,375 |
|
|
21,042,848,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,965,841,191 |
|
|
2,700,124,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,063,326,184 |
|
|
18,342,723,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,063,326,184 |
|
|
18,342,723,976 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,342 |
|
|
1,196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|