MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,208,094,523 140,139,276,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,208,094,523 140,139,276,853
4. Giá vốn hàng bán 130,478,993,442 112,721,328,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,729,101,081 27,417,948,828
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199,912,110 163,847,295
7. Chi phí tài chính 1,745,979,282 781,893,703
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,150,376,392 779,080,753
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,300,177,804 3,640,667,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,688,555,455 2,161,090,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,571,411,560 20,998,144,551
12. Thu nhập khác 620,551,383 186,278,431
13. Chi phí khác 162,795,568 141,574,769
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 457,755,815 44,703,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,029,167,375 21,042,848,213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,965,841,191 2,700,124,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,063,326,184 18,342,723,976
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,063,326,184 18,342,723,976
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,342 1,196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.