TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
491,696,195,668 |
414,351,870,967 |
566,751,703,805 |
489,564,178,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,352,623,586 |
17,972,337,663 |
111,181,973,880 |
74,259,137,503 |
|
1. Tiền |
23,846,254,450 |
6,972,337,663 |
55,138,177,603 |
21,259,137,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,506,369,136 |
11,000,000,000 |
56,043,796,277 |
53,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,411,646,229 |
15,411,646,229 |
7,562,946,838 |
7,562,946,838 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,411,646,229 |
15,411,646,229 |
7,562,946,838 |
7,562,946,838 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,492,340,308 |
241,138,556,384 |
164,282,098,350 |
153,388,966,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,620,017,603 |
125,907,997,532 |
111,001,583,233 |
111,603,484,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
161,294,695,420 |
121,140,054,331 |
59,796,403,878 |
47,056,375,779 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,222,846,954 |
1,100,638,235 |
816,018,274 |
2,210,322,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,645,219,669 |
-7,010,133,714 |
-7,331,907,035 |
-7,481,215,986 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,145,171,480 |
113,381,336,889 |
227,867,973,837 |
230,150,439,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,145,171,480 |
113,381,336,889 |
227,867,973,837 |
230,150,439,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,294,414,065 |
26,447,993,802 |
55,856,710,900 |
24,202,689,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,135,509,229 |
4,225,193,639 |
3,627,151,301 |
2,909,693,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,158,904,836 |
22,222,800,163 |
52,229,559,599 |
21,292,995,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,026,534,381 |
461,543,213,726 |
724,048,521,525 |
935,099,043,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,576,934,400 |
2,944,420,800 |
4,311,907,200 |
3,915,365,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,576,934,400 |
2,944,420,800 |
4,311,907,200 |
3,915,365,300 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,092,783,722 |
187,584,989,344 |
184,128,277,945 |
175,834,052,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
177,994,992,485 |
187,502,635,523 |
184,061,361,540 |
175,782,237,424 |
|
- Nguyên giá |
346,034,644,908 |
362,914,422,052 |
368,018,187,368 |
369,794,169,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,039,652,423 |
-175,411,786,529 |
-183,956,825,828 |
-194,011,932,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,791,237 |
82,353,821 |
66,916,405 |
51,814,585 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,043,013 |
-306,480,429 |
-321,917,845 |
-337,019,665 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,882,880,356 |
261,463,458,659 |
527,449,492,132 |
748,166,913,161 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,882,880,356 |
261,463,458,659 |
527,449,492,132 |
748,166,913,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,873,935,903 |
6,950,344,923 |
5,558,844,248 |
4,582,712,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,873,935,903 |
6,950,344,923 |
5,558,844,248 |
4,582,712,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
711,722,730,049 |
875,895,084,693 |
1,290,800,225,330 |
1,424,663,221,776 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,983,019,813 |
313,194,647,801 |
579,676,526,716 |
690,146,145,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,983,019,813 |
189,815,764,325 |
330,910,372,340 |
275,905,029,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,113,977,344 |
46,628,772,603 |
215,285,294,835 |
110,341,806,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,214,772 |
1,449,640,858 |
556,939,766 |
733,752,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,747,925,036 |
3,299,443,176 |
697,950,944 |
4,032,724,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,700,909,033 |
5,451,593,699 |
5,788,040,375 |
3,559,888,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,085,213,396 |
2,368,624,724 |
3,663,281,264 |
4,788,012,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
913,294,298 |
1,447,346,385 |
935,678,704 |
991,100,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,953,713,674 |
129,293,570,620 |
104,250,855,192 |
153,140,961,731 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
260,772,260 |
-123,227,740 |
-267,668,740 |
-1,683,217,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
123,378,883,476 |
248,766,154,376 |
414,241,115,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
123,378,883,476 |
248,766,154,376 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
546,739,710,236 |
562,700,436,892 |
711,123,698,614 |
734,517,076,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
546,739,710,236 |
562,700,436,892 |
711,123,698,614 |
734,517,076,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
344,597,690,000 |
344,597,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
344,597,690,000 |
344,597,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
142,193,681,303 |
142,193,681,303 |
192,413,291,303 |
192,413,291,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,443,248,805 |
19,443,248,805 |
19,443,248,805 |
19,443,248,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
129,256,750,128 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
129,256,750,128 |
145,217,476,784 |
154,669,468,506 |
178,062,846,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,259,172,358 |
45,219,899,014 |
80,254,350,736 |
23,393,377,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,997,577,770 |
99,997,577,770 |
74,415,117,770 |
154,669,468,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
711,722,730,049 |
875,895,084,693 |
1,290,800,225,330 |
1,424,663,221,776 |
|